|
Word |
Meaning |
|
act out (v) |
đóng vai, diễn |
|
arctic (adj) |
(thuộc về) Bắc cực |
|
bare-footed (adj) |
chân đất |
|
behave (v) (+ oneself) |
ngoan, biết cư xử |
|
dogsled (n) |
xe chó kéo |
|
domed (adj) |
hình vòm |
|
downtown (adv) |
vào trung tâm thành phố |
|
eat out (v) |
ăn ngoài |
|
entertain (v) |
giải trí |
|
event (n) |
sự kiện |
|
face to face (adv) |
trực diện, mặt đối mặt |
|
facility (n) |
phương tiện, thiết bị |
|
igloo (n) |
lều tuyết |
|
illiterate (adj) |
thất học |
|
loudspeaker (n) |
loa |
|
occasion (n) |
dịp |
|
pass on (ph.v) |
truyền lại, kể lại |
|
post (v) |
đăng tải |
|
snack (n) |
đồ ăn vặt |
|
street vendor (n) |
người bán hàng rong |
|
strict (adj) |
nghiêm khắc |
|
treat (v) |
cư xử |
Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 4. Life in the past