logo

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 4

icon_facebook

Unit 4: Life in the past


Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 4

Word

Meaning

act out (v)

đóng vai, diễn

arctic (adj)

(thuộc về) Bắc cực

bare-footed (adj)

chân đất

behave (v) (+ oneself)

ngoan, biết cư xử

dogsled (n)

xe chó kéo

domed (adj)

hình vòm

downtown (adv)

vào trung tâm thành phố

eat out (v)

ăn ngoài

entertain (v)

giải trí

event (n)

sự kiện

face to face (adv)

trực diện, mặt đối mặt

facility (n)

phương tiện, thiết bị

igloo (n)

lều tuyết

illiterate (adj)

thất học

loudspeaker (n)

loa

occasion (n)

dịp

pass on (ph.v)

truyền lại, kể lại

post (v)

đăng tải

snack (n)

đồ ăn vặt

street vendor (n)

người bán hàng rong

strict (adj)

nghiêm khắc

treat (v)

cư xử

Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 4. Life in the past

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích

Xem thêm các bài cùng chuyên mục

image ads