|
Word |
Meaning |
|
Tense (adj) |
Căng thẳng |
|
Adolescence (n) |
Giai đoạn vị thành niên |
|
Calm (adj) |
Bình tĩnh |
|
Cognitive (adj) |
Thuộc về tư duy |
|
Concentrate (v) |
Tập trung |
|
Confident (adj) |
Tự tin |
|
Delighted (adj) |
Vui sướng |
|
Depressed (adj) |
Chán nản |
|
Embarrassed (adj) |
Xấu hổ |
|
Emergency (n) |
Tình huống khẩn cấp |
|
Frustrated (adj) |
Bực bội |
|
Let out (v) |
Cảm thấy bị bỏ rơi |
|
Relaxed (adj) |
Thư giãn, thoải mái |
|
Worried (adj) |
Lo lắng |
|
Self-aware (adj) |
Tự nhận thức |
|
Risk taking (adj) |
Liều lĩnh |
|
Take a break (v) |
Nghỉ ngơi |
|
Disappoint (v) |
Làm thất vọng |
|
Emphasise (v) |
Thông cảm, đồng cảm |
|
Helpline (n) |
Đường dây cứu trợ |
Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 3. Teen stress and pressure