logo

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 3


Unit 3: Teen stress and pressure


Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 3

Word

Meaning

Tense (adj)

Căng thẳng

Adolescence (n)

Giai đoạn vị thành niên

Calm (adj)

Bình tĩnh

Cognitive (adj)

Thuộc về tư duy

Concentrate (v)

Tập trung

Confident (adj)

Tự tin

Delighted (adj)

Vui sướng

Depressed (adj)

Chán nản

Embarrassed (adj)

Xấu hổ

Emergency (n)

Tình huống khẩn cấp

Frustrated (adj)

Bực bội

Let out (v)

Cảm thấy bị bỏ rơi

Relaxed (adj)

Thư giãn, thoải mái

Worried (adj)

Lo lắng

Self-aware (adj)

Tự nhận thức

Risk taking (adj)

Liều lĩnh

Take a break (v)

Nghỉ ngơi

Disappoint (v)

Làm thất vọng

Emphasise (v)

Thông cảm, đồng cảm

Helpline (n)

Đường dây cứu trợ

Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 3. Teen stress and pressure

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục