logo

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 2


Unit 2: City life


Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 2

fabulous (adj)

tuyệt vời, tuyệt diệu

reliable (adj)

đáng tin cậy

metropolitan (adj)

(thuộc về) đô thị, thủ phủ

multicultural (adj)

đa văn hóa

variety (n)

sự phong phú, đa dạng

grow up (ph.v)

lớn lên, trưởng thành

packed (adj)

chật ních người

urban (adj)

(thuộc) đô thị, thành thị

Oceania (n)

châu Đại Dương

medium-sized (adj)

cỡ vừa, cỡ trung

forbidden (adj)

bị cấm

easy-going (adj)

thoải mái, dễ tính

downtown (adj)

(thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại

skyscraper (n)

nhà cao chọc trời

stuck (adj)

mắc kẹt, không di chuyển được

wander (v)

đi lang thang

affordable (adj)

(giá cả) phải chăng

conduct (v)

thực hiện

determine (v)

xác định

factor (n)

yếu tố

conflict (n)

xung đột

indicator (n)

chỉ số

asset (n)

tài sản

urban sprawl

sự đô thị hóa

index (n)

chỉ số

metro (n)

tàu điện ngầm

dweller (n)

cư dân

negative (adj)

tiêu cực

for the time being

hiện thời, trong lúc này

Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 2. City life

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục