|
fabulous (adj) |
tuyệt vời, tuyệt diệu |
|
reliable (adj) |
đáng tin cậy |
|
metropolitan (adj) |
(thuộc về) đô thị, thủ phủ |
|
multicultural (adj) |
đa văn hóa |
|
variety (n) |
sự phong phú, đa dạng |
|
grow up (ph.v) |
lớn lên, trưởng thành |
|
packed (adj) |
chật ních người |
|
urban (adj) |
(thuộc) đô thị, thành thị |
|
Oceania (n) |
châu Đại Dương |
|
medium-sized (adj) |
cỡ vừa, cỡ trung |
|
forbidden (adj) |
bị cấm |
|
easy-going (adj) |
thoải mái, dễ tính |
|
downtown (adj) |
(thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại |
|
skyscraper (n) |
nhà cao chọc trời |
|
stuck (adj) |
mắc kẹt, không di chuyển được |
|
wander (v) |
đi lang thang |
|
affordable (adj) |
(giá cả) phải chăng |
|
conduct (v) |
thực hiện |
|
determine (v) |
xác định |
|
factor (n) |
yếu tố |
|
conflict (n) |
xung đột |
|
indicator (n) |
chỉ số |
|
asset (n) |
tài sản |
|
urban sprawl |
sự đô thị hóa |
|
index (n) |
chỉ số |
|
metro (n) |
tàu điện ngầm |
|
dweller (n) |
cư dân |
|
negative (adj) |
tiêu cực |
|
for the time being |
hiện thời, trong lúc này |
Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 2. City life