academic (adj) |
học thuật, thuộc nhà trường |
alternatively (adv) |
lựa chọn khác |
applied (adj) |
ứng dụng |
approach (n) |
phương pháp, cách tiếp cận |
behind the scenes (idiom) |
một cách thầm lặng |
burn the midnight oil (idiom) |
học hoặc làm việc muộn |
career (n) |
sự nghiệp |
career path (n) |
con đường sự nghiệp |
chef (n) |
đầu bếp |
certificate (n) |
chứng chỉ |
cultivation (n) |
canh tác |
customer service (n) |
phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng |
CV (n) |
sơ yếu lý lịch |
flexitime (adv) |
(làm việc) theo giờ linh hoạt |
fashion designer (n) |
thiết kế thời trang |
enrol (v) |
đăng ký học |
housekeeper (n) |
nghề dọn phòng (trong khách sạn) |
lodging manager (n) |
người phân phòng |
make a bundle (idiom) |
kiếm bộn tiền |
nine-to-five (adj) |
giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều) |
ongoing (adj) |
liên tục |
profession (n) |
nghề |
take into account |
cân nhắc kỹ |
sector (n) |
thành phần |
Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 12. My future career