application (n) |
việc áp dụng, ứng dụng |
attendance (n) |
sự tham gia |
breadwinner (n) |
trụ cột gia đình |
burden (n) |
gánh nặng |
consequently (adj) |
vì vậy |
content (adj) |
hài lòng |
externally (v) |
bên ngoài |
facilitate (v) |
tạo điều kiện dễ dàng; điều phối |
financial (adj) |
(thuộc về) tài chính |
hands-on (adj) |
thực hành, thực tế, ngay tại chỗ |
individually-oriented (adj) |
có xu hướng cá nhân |
leave (n) |
nghỉ phép |
male-dominated (adj) |
do nam giới áp đảo |
real-life (adj) |
cuộc sống thực |
responsive (to) (adj |
phản ứng nhanh nhạy |
role (n) |
vai trò |
sense (of ) (n) |
tính |
sole (adj) |
độc nhất |
tailor (v) |
biến đổi theo nhu cầu |
virtual (adj) |
ảo |
vision (n) |
tầm nhìn |
Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 11. Changing roles in society