|
astronaut (n) |
phi hành gia |
|
astronomy (n) |
thiên văn học |
|
attach (v) |
buộc, gài |
|
float (v) |
trôi |
|
habitable (adj) |
có đủ điều kiện cho sự sống |
|
International Space Station (ISS) (n) |
Trạm vũ trụ quốc tế ISS |
|
galaxy (n) |
thiên hà |
|
land (v) |
hạ cánh |
|
launch (v, n) |
phóng |
|
meteorite (n) |
thiên thạch |
|
microgravity (n) |
tình trạng không trọng lực |
|
mission (n) |
chuyến đi, nhiệm vụ |
|
operate (v) |
vận hành |
|
orbit (v, n) |
xoay quanh, đi theo quỹ đạo |
|
parabolic fight (n) |
chuyến bay tạo môi trường không trọng lực |
|
rocket (n) |
tên lửa |
|
rinseless (adj) |
không cần xả nước |
|
satellite (n) |
vệ tinh |
|
space tourism (n) |
ngành du lịch vũ trụ |
|
spacecraft (n) |
tàu vũ trụ |
|
spaceline (n) |
hãng hàng không vũ trụ |
|
spacesuit (n) |
trang phục du hành vũ trụ |
|
spacewalk (n) |
chuyến đi bộ trong không gian |
|
telescope (n) |
kính thiên văn |
|
universe (n) |
vũ trụ |
Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 10. Space travel