logo

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 1


Unit 1: Local environment


Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 mới Unit 1

artisan (n)

thợ làm nghề thủ công

attraction (n)

điểm hấp dẫn

authenticity (n)

thật

cast (v)

đúc (đồng…)

craft (n)

nghề thủ công, kĩ năng làm nghề thủ công

craftsman (n)

thợ làm đồ thủ công

cross (v)

đan chéo

drumhead (n)

mặt trống

embroider (v)

thêu

frame (n)

khung

handicraft (n)

sản phẩm thủ công

lacquerware (n)

đồ sơn mài

layer (n)

lợp (lá ...)

mould (v)

đổ khuôn, tạo khuôn

preserve (v)

bảo vệ, bảo tồn

remind (v)

gợi nhớ

sculpture (n)

điêu khắc, đồ điêu khắc

set off (ph.v)

khởi hành

strip (n)

dải

surface (n)

bề mặt

team-building (adj)

xây dựng đội ngũ

thread (n)

sợi

treat (v)

xử lí (chất thải ...)

turn up (ph.v)

xuất hiện, đến

weave (v)

đan (rổ, rá...), dệt (vải...)

workshop (n)

công xưởng, xưởng

Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 1. Local environment

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục