|
artisan (n) |
thợ làm nghề thủ công |
|
attraction (n) |
điểm hấp dẫn |
|
authenticity (n) |
thật |
|
cast (v) |
đúc (đồng…) |
|
craft (n) |
nghề thủ công, kĩ năng làm nghề thủ công |
|
craftsman (n) |
thợ làm đồ thủ công |
|
cross (v) |
đan chéo |
|
drumhead (n) |
mặt trống |
|
embroider (v) |
thêu |
|
frame (n) |
khung |
|
handicraft (n) |
sản phẩm thủ công |
|
lacquerware (n) |
đồ sơn mài |
|
layer (n) |
lợp (lá ...) |
|
mould (v) |
đổ khuôn, tạo khuôn |
|
preserve (v) |
bảo vệ, bảo tồn |
|
remind (v) |
gợi nhớ |
|
sculpture (n) |
điêu khắc, đồ điêu khắc |
|
set off (ph.v) |
khởi hành |
|
strip (n) |
dải |
|
surface (n) |
bề mặt |
|
team-building (adj) |
xây dựng đội ngũ |
|
thread (n) |
sợi |
|
treat (v) |
xử lí (chất thải ...) |
|
turn up (ph.v) |
xuất hiện, đến |
|
weave (v) |
đan (rổ, rá...), dệt (vải...) |
|
workshop (n) |
công xưởng, xưởng |
Xem toàn bộ Soạn Anh 9 mới: Unit 1. Local environment