logo

TỔNG HỢP TỪ VỰNG (VOCABULARY)

icon_facebook

Unit 14: Wonders of the world - Kì quan của thế giới


Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 14

- construct /kənˈstrʌkt/ (v): kiến trúc

- stonehenge (n): tượng đài kỉ niệm bằng đá

- reach /riːtʃ/(v): đạt đến

- pyramid /ˈpɪrəmɪd/(n): kim tự tháp

- design /dɪˈzaɪn/(v): thiết kế

- opera house /ˈɒprə/(n): nhà hòa nhạc Opera

- summit /ˈsʌmɪt/(n): đỉnh cao nhất, thượng đỉnh

- clue /kluː/(n): gợi ý

- expedition /ˌekspəˈdɪʃn/(n): viễn chinh, thám hiểm

- bored /bɔːd/(a): chán, buồn

- shelter /ˈʃeltə(r)/(n): chỗ ẩn, che chở

- mistake /mɪˈsteɪk/(n): lỗi

- edge /edʒ/ (n): rìa, mép, hàng rào

- advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/(n): quảng cáo

- god /ɡɒd/(n): vị thần

- paragraph /ˈpærəɡrɑːf/(n): đoạn

- heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản

- Coconut Palm Inn: quán cây cọ dừa

- crystal-clear (a): trong suốt (như pha lê)

- marine /məˈriːn/(a): thuộc biển, hàng hải

- century /ˈsentʃəri/(n): thế kỷ

- memorial /məˈmɔːriəl/(n): tượng đài, đài tưởng niệm

- compile /kəmˈpaɪl/(v): biên soạn, tập hợp

- ranger /ˈreɪndʒə(r)/(n): kiểm lâm

- honor /ˈɒnə(r)/ (v): vinh dự

- snorkel /ˈsnɔːkl/(v): bơi lặn có sử dụng ống thở

- religious /rɪˈlɪdʒəs/(a): tôn giáo

- wonder /ˈwʌndə(r)/(n): kì quan

- royal /ˈrɔɪəl/(a): hoàng gia

- originally /əˈrɪdʒənəli/ (adv): một cách độc đáo sáng tạo

Xem toàn bộ Soạn Anh 8: Unit 14. Wonders of the world - Kì quan của thế giới

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích

Xem thêm các bài cùng chuyên mục

image ads