disaster (n) |
Thảm họa |
Happen (v) |
Xảy ra |
Typhoon (n) |
Cơn lốc xoáy, bão |
Tropical storm (n) |
Bão nhiệt đới |
Terrible (adj) |
Khủng khiếp |
Severe (adj) |
Nhiêm trọng |
Injured (adj) |
Bị thương |
Injuri (n) |
Vết thương |
Report (v, n) |
Báo cáo |
Property (n) |
Tài sản |
Destroy (v) |
Phá hủy |
Flood (n) |
Lũ lụt |
Homeless (adj) |
Vô gia cư |
Awful (adj) |
Kinh khủng |
Technology (n) |
Công nghệ |
Against (pre) |
Chống lại |
Rescue N,(v) |
Cứu hộ, giải cứu |
Trap (v, n) |
Bẫy |
Debris (n) |
Mảnh vụn |
Equipment (n) |
Dụng cụ |
Temporary (adj) |
Tạm bợ |
Extensive (adj) |
Mở rộng |
Volcanic (adj) |
Thuộc núi lửa |
Eruption (n) |
Sự phun trào |
Tornado (n) |
Cơn lốc xoáy |
Mud slide (n) |
Lũ bùn |
Earthquake (n) |
Động đất |
Tsunami (n) |
Song thần |
Drought (n) |
Hạn hán |
Common (adj) |
Thông thường |
Strike (v) |
Tiến, tấn công |
Collapse (v) |
Sụp đổ |
Rage (v, n) |
Cơn thịnh nộ, cơn giận dữ |
Bury (v) |
Chon vùi |
Shake (v) |
Lắc rung |
Erupt (v) |
Phun trào |
Shelter (n) |
Chỗ ở, nơi trú ẩn |
Aid (v) |
Hỗ trợ, giúp đỡ |
Evacuate (v) |
Sơ tán, rút lui |
Scatter (v) |
Rắc, vung vãi |
Wind (n) |
Cơn gió |
Resident (n) |
Cư dân |
Predict (v) |
Tiên đoán |
Accurate (adj) |
Chính xác |
Medical supply (n) |
Thuốc men, dụng cụ y tế |
Area (n) |
Vùng |
Organize (v) |
Tổ chức |
Victim (n) |
Nạn nhân |
Raise money (v) |
Quyên góp tiền |
Manage (v) |
Quản lí, xoay sở |
Climate change (n) |
Biến đổi khí hậu |
In charge Phr |
Chịu trách nhiệm |
Global warming (n) |
Sự nóng lên toàn cầu |
Knowledge (n) |
Kiến thức |
Prepare (v) |
Chuẩn bị |
Respect (v) |
Tôn trọng |
Wreak havoc (v) |
Phá hủy |
Weather bureau (n) |
Phòng dự báo tời tiết |
Powerful (adj) |
Mạnh mẽ |
Violent (adj) |
Dữ dội |
Survivor (n) |
Người sống sót |
Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 9. Natural disasters