International (adj) |
Quốc tế |
Summer camp (n) |
Trại hè |
Absolutely (adv) |
Hoàn toàn, tuyệt đối |
Country (n) |
Đất nước, quốc gia |
Official language (n) |
Ngôn ngữ chính thức |
Perhaps (adv) |
Có lẽ |
Practice (v) |
Thực hành |
Look forward to (v) |
Mong đợi |
Native (adj) |
Thuộc bản xứ |
Accent (n) |
Âm, giọng điệu |
Mother tongue (n) |
Tiếng mẹ đẻ |
Icon (n) |
Biểu tượng |
Symbolize (v) |
Tương trưng cho |
Scenic (adj) |
Thuộc quang cảnh đẹp |
Parade (n) |
Cuộc diễu hành |
Cattle station (n) |
Trại gia súc |
Loch (n) |
Hồ |
Monument (n) |
Đài tưởng niệm |
Art centre (n) |
Trung tâm nghệ thuật |
Freedom (n) |
Sự tự do |
Thanksgiving (n) |
Ngày lễ tạ ơn |
Entertainment (n) |
Sự giải trí |
Throughout (adv, pre) |
Xuyên suốt, toàn bộ |
March (v, n) |
Sự hành quân |
debate (v) |
Cuộc tranh luận |
Competition (n) |
Cuộc thi |
Excursion (n) |
Cuộc đi chơi, đi tham quan |
Journalism (n) |
Nghề báo, báo chí |
Exhibition (n) |
Cuộc triển lãm |
Surround (v, n) |
Vòng quanh, vây quanh |
Territory (n) |
Lãnh thổ |
North pole (n) |
Bắc Cực |
Arctic circle (n) |
Vòng cực |
Diverse (adj) |
Khác nhau, đa dạng |
Spectacular (adj) |
Đẹp, ngoạn mục |
Waterfall (n) |
Thác nước |
illustrate (v) |
Minh họa |
Garment (n) |
Áo quần |
Koala (n) |
Con gấu Koala |
Kangaroo (n) |
Con chuột túi |
Amazing (adj) |
Thú vị |
Endless (adj) |
Vô tận |
Century (n) |
Thế kỉ |
Haunt (v, n) |
Ám ảnh, ma ám |
Ghost (n) |
Con ma |
Attraction (n) |
Sự thu hút |
Raincoat (n) |
Áo mưa |
Brigade (n) |
Lữ hành |
Tour guide (n) |
Hướng dẫn viên du lịch |
Schedule (n) |
Lịch trình |
Trolley (n) |
Xe đẩy |
Arctic Ocean (n) |
Bắc Băng Dương |
Pacific Ocean (n) |
Thái Bình Dương |
Capital (n) |
Thủ đô |
State (n) |
Tiểu bang |
appealing (adj) |
Cuốn hút, cảm động |
puzzle (n) |
Sự bối rối, khó xử |
Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 8. English speaking countries