Home village (n) |
Quê nhà |
Factory (n) |
Nhà máy |
Almost (adv) |
Hầu như |
Believe (v) |
Tin tưởng |
Damage (v, n) |
Phá hủy, sự phá hủy, tổn thất |
Die (v) |
Chết |
Dead (adj) |
Chết |
Polluted (adj) |
Bị ô nhiễm |
Pollution (n) |
Sự ô nhiễm |
Continue (v) |
Tiếp tục |
Dump (v) |
Đổ, vứt bỏ |
Poison (n) |
Chất độc |
Poisonous (adj) |
Có độc, nhiễm độc |
Aquatic (adj) |
Sống ở dưới nước |
Dirty (adj) |
Bẩn thỉu |
Sneeze (v) |
Hắt hơi |
Come up with (v) |
Nghĩ ra |
Environmental (adj) |
Thuộc môi trường |
Give presentation (v) |
Thuyết trình |
Illustrate (v) |
Minh họa |
Surprise (v, n) |
Gây ngạc nhiên, sự ngạc nhiên |
Water pollution (n) |
Ô nhiễm nước |
Noise pollution (n) |
Ô nhiễm tiếng ồn |
Radioactive pollution (n) |
Ô nhiễm phóng xạ |
Land/soil pollution (n) |
Ô nhiễm đất |
Thermal pollution (n) |
Ô nhiễm nhiệt |
Air pollution (n) |
Ô nhiễm không khí |
Light pollution (n) |
Ô nhiễm ánh sáng |
Visual pollution (n) |
Ô nhiễm tầm nhìn |
Stream (n) |
Dòng suối |
River (n) |
Dòng sông |
Ocean (n) |
Đại dương |
Change (v) |
Thay đổi, sự thay đổi |
Atmosphere (n) |
Bầu không khí |
Contain (v) |
Chứa đựng |
Gas (n) |
Khí gas |
Dust (n) |
Bụi |
Fume (n) |
Khói thải |
Harmful (adj) |
Có hại |
Radiation (n) |
Phóng xạ |
Contaminant (n) |
Chất gây ô nhiễm |
Contamination (n) |
Sự ô nhiễm |
Ground water (n) |
Nước ngầm |
Earth’s surface (n) |
Bề mặt trái đất |
Occur (v) |
Xảy ra |
Telephone pole (n) |
Cột điện thoại |
Advertising billboard (n) |
Biển quảng cáo |
Overhead (adj) |
ở trên đầu |
Acid rain (n) |
Mưa axit |
Chemical (adj) |
Thuộc hóa học |
Waste (n) |
Chất thải |
Float (v) |
Nổi |
Breathing problem (n) |
Vấn đề hô hấp |
Throw (v) |
Ném vứt |
Litter (v) |
Xả xác, rác |
spill (v) |
Làm tràn, làm đổ |
Lead to (v) |
Dẫn tới |
Household (n, adj) |
Hộ gia đình, thuộc gia đình |
Birth defect (n) |
Khuyết tật bẩm sinh |
Expose (v) |
Tiếp xúc |
Tiny species (n) |
Sinh vật nhỏ |
Disease (n) |
Bệnh tật |
Dramatic (adj) |
Nghiêm trọng |
Reduction (n) |
Sự rút gọn, sự giảm giá |
Recycle (v) |
Tái chế |
Issue (n) |
Vấn đề |
Behaviour (n) |
Hành vi |
Pattern (n) |
Kiểu mẫu, gương mẫu |
Renewable (adj) |
Có thể làm mới, có thể tái sinh |
Decrease (v) |
Làm giảm |
Rubbish (n) |
Rác thải |
Resident (n) |
Cư dân |
Complain (v) |
Phàn nàn |
affect (v) |
Gây ảnh hưởng |
Blood pressure (n) |
Huyết áp |
Hearing loss (n) |
Sự mất khả năng nghe |
Industrial (adj) |
Thuộc về công nghiệp |
Herbicide (n) |
Thuốc diệt cỏ |
Weed (n) |
Cỏ dại |
Source pollutant (n) |
Nguồn gây ô nhiễm |
Discharge (v, n) |
Sự dỡ hàng, sự tháo ra |
Result in (v) |
Dẫn tới, gây ra |
Vehicle (n) |
Phương tiện giao thông |
Serious (adj) |
Nghiêm trọng |
Global warming (n) |
Sự nóng lên toàn cầu |
untidy (adj) |
Lôi thôi, lếch thếch |
Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 7. Pollution