Project (n) |
Dự án |
Legend (n) |
Truyền thuyết, cổ tích |
Suggest (v) |
Đề xuất, đề nghị |
Folk tale (n) |
Truyện dân gian |
Popular (adj) |
Phổ biến, nổi tiếng |
Origin (n) |
Nguồn gốc, dòng dõi |
Original (adj) |
Có nguồn gốc, nguyên bản |
Character (n) |
Nhân vật |
Main (adj) |
Chính, quan trọng |
Fairy (n, adj) |
Tiên, tưởng tượng |
Dragon (n) |
Con rồng |
King (n) |
Vị vua |
Baby (n) |
Trẻ em |
produce (v) |
Sản xuất |
Mountain (n) |
Núi |
Subject (n) |
Chủ đề |
Story (n) |
Câu chuyện |
Title (n) |
Tiêu đề |
Genre (n) |
Thể loại |
Plot (n) |
Kịch bản |
Imaginary (adj) |
Tưởng tượng |
Moral lesson (n) |
Bài học đạo đức |
Magic (adj) |
Phép thuật |
Event (n) |
Sự kiện |
Prince (n) |
Hoàng tử |
Stepmother (n) |
Mẹ kế |
Stepsister (n) |
Chị/em gái kế |
Emperor (n) |
Hoàng đế, nhà vua |
Giant (n) |
Gã khổng lồ |
Wood cutter (n) |
Người tiều phu |
Witch (n) |
Mụ phù thủy |
Knight (n) |
Hiệp sĩ |
Princess (n) |
Công chúa |
Wolf (n) |
Con sói |
Fox (n) |
Con cáo |
Eagle (n) |
Con đại bàng |
Ogre (n) |
Yêu tinh |
Hare (n) |
Con thỏ |
Tortoise (n) |
Con rùa |
Heaven (n) |
Thiên đường |
Swear (v) |
Thề |
Party (n) |
Bữa tiệc |
Servant (n) |
Người hầu |
Spin (n) |
Sự xoay tròn |
Pick flower (v) |
Ngắt hoa, hái hoa |
Anger (n) |
Sự tức giận |
Grandmother (n) |
Bà nội |
Hit (v, n) |
Cú đánh, đánh |
Scream (v, n) |
Gào thét, tiếng thét |
Once upon a time Ad(v) |
Ngày xửa ngày xưa |
Starfruit tree (n) |
Cây khế |
Defeat (v) |
Đánh bại |
Invade (v) |
Xâm lược |
Boast N,(v) |
Khoe khoang, nói khoác |
Take a nap (v) |
Ngủ trưa |
Challenge (v, n) |
Thách thức, thử thách |
Announce (v) |
Thông báo |
Represent (v) |
Trình bày |
Queen (n) |
Nữ hoàng |
Tower (n) |
Tòa tháp |
Capture (v) |
Bắt giữ |
Rescue (v, n) |
Sự giải thoát, cứu giúp |
Roar (v, n) |
Gầm rú, tiếng gầm |
Handsome (adj) |
Đẹp trai |
Evil (adj) |
Tai họa, xấu xa |
Generous (adj) |
Hào phóng |
Cruel (adj) |
Độc ác |
Greedy (adj) |
Tham lam |
Wicked (adj) |
Xảo quyệt |
Fierce (adj) |
Hung dữ, dữ tợn |
Cunning (adj) |
Quỷ quyệt, mưu mô |
Describe (v) |
Miêu tả |
Spindle (n) |
Con thoi |
Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 6. Folk tales