|
Spring (n) |
Mùa xuân |
|
Festival (n) |
Lễ hội |
|
Opening ceremony (n) |
Lễ khai mạc |
|
Fashion show (n) |
Màn trình diễn thời trang |
|
Oriental (adj) |
Thuộc phương đông |
|
Royal (adj) |
Thuộc hoàng gia |
|
Performance (n) |
Màn trình diễn |
|
Human chess (n) |
Cờ người |
|
Boat race (n) |
Đua thuyền |
|
Sporting activity (n) |
Hoạt động thể thao |
|
Holiday (n) |
Kì nghỉ |
|
Family reunion (n) |
Đoàn tụ gia đình |
|
Celebration (n) |
Lễ kỉ niệm |
|
Five-fruit tray (n) |
Mâm ngũ quả |
|
Prepare (v) |
Chuẩn bị |
|
Dragon boat (n) |
Thuyền rồng |
|
Folk game (n) |
Trò chơi dân gian |
|
Wrestling (n) |
Môn đấu vật |
|
Visitor (n) |
Du khách |
|
Recommend (v) |
Đề xuất |
|
Regret (v) |
Hối tiếc |
|
Whale (n) |
Cá voi |
|
Cow racing (n) |
Đua bò |
|
Buffalo fighting (n) |
Chọi trâu |
|
Elephant race (n) |
Đua voi |
|
Rider (n) |
Người cưỡi ngựa/voi |
|
Drum (n) |
Cái trống |
|
Cheer (v) |
Cổ vũ |
|
Crowd (n) |
Đám đông |
|
Control (v) |
Kiểm soát |
|
Pray (v) |
Cầu nguyện |
|
Fortune (n) |
Tài sản |
|
Fisherman (n) |
Ngư dân |
|
Ritual (adj) |
Thuộc nghi lễ |
|
Commemorate (v) |
Kỉ niệm, tưởng nhớ |
|
Respect (v) |
Tôn trọng |
|
Hero (n) |
Vị anh hùng |
|
Buddha (n) |
Phật |
|
Incense (n) |
Hương, nhang |
|
Companion (n) |
Bạn đồng hành |
|
Attention (n) |
Sự chú ý |
|
Historian (n) |
Nhà sử học |
|
Carnival (n) |
Ngày hội |
|
Legendary (adj) |
Truyền thuyết, cổ tích |
|
Return (v, n) |
Trở lại |
|
Lantern (n) |
Đèn lồng |
|
Local festival (n) |
Lễ hội địa phương |
|
Mandarin tree (n) |
Cây quất |
|
Peach blossom (n) |
Hoa đào |
|
Horn (n) |
Sừng trâu, bò |
|
Command (n, v) |
Mệnh lệnh, ra lệnh |
|
proud (adj) |
Tự hào |
|
Stream (n) |
Dòng suối |
|
Coconut (n) |
Quả dừa |
|
Take place (v) |
Diễn ra, xảy ra |
|
Emperor (n) |
Hoàng đế |
|
Founder (n) |
Người thành lập |
|
Feature (n) |
Nét đặc trưng |
|
Procession (n) |
Đám rước, diễu hành |
|
Speciality (n) |
Đặc sản, đặc biệt |
|
Annually (adv) |
Hàng năm |
|
Overseas (adj, adv) |
Nước ngoài |
|
Candle (n) |
Đèn cầy, nến |
|
Cave (n) |
Hang động |
|
Scenery (n) |
Khung cảnh |
|
Saint (n) |
Vị thánh |
|
Impressive (adj) |
ấn tượng |
|
Central (adj) |
thuộc ở giữa, tầm trung, miền trung tâm |
|
God (n) |
Vị thần |
|
Magician (n) |
Nhà ảo thuật |
|
Joyful (adj) |
Vui mừng, vui sướng |
|
flute (n) |
Cây sáo, thổi sáo |
Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 5. Festivals in Viet Nam