custom (n) |
Phong tục |
tradition (n) |
Truyền thống |
same (adj) |
Giống nhau |
different (adj) |
Khác biệt |
difference (n) |
Sự khác biệt |
explain (v) |
Lí giải, giải thích |
opinion (n) |
Ý kiến |
accepted (adj) |
Được công nhận |
special (adj) |
Đặc biệt |
pass down (v) |
Truyền xuống |
generation (n) |
Thế hệ |
through Prep |
Xuyên qua |
pagoda (n) |
Ngôi chùa |
lunar month (n) |
Tháng âm lịch |
table maner (n) |
Quy tắc ăn uống |
presentation (n) |
Bài thuyết trình |
similarity (n) |
Sự giống nhau |
compliment (n) |
Lời khen |
worship (n, v) |
Thờ cúng |
ancestor (n) |
Tổ tiên |
wrap (v) |
Bọc |
gift (n) |
Món quà |
chopsticks (n) |
Đôi đũa |
rice bowl (n) |
Bát ăn cơm |
lucky money (n) |
Tiền lì xì |
step into (v) |
Bước vào trong |
sponge cake (n) |
Bánh bông lan |
mid-autumn (n) |
Trung thu |
festival (n) |
Lễ hội |
christmas (n) |
Giáng sinh |
firework (n) |
Pháo hoa |
firecracker (n) |
Pháo nổ |
shake hands (v) |
Bắt tay |
community (n) |
Cộng đồng |
resident (n) |
Cư dân |
offspring (n) |
Con cái, con cháu |
adult (n) |
Người lớn |
invite (v) |
Mời |
temple (n) |
Đền |
area (n) |
Diện tích, bề mặt |
inside (prep) |
Bên trong |
oblige (v) |
Bắt buộc |
get married (v) |
Kết hôn |
prong (n) |
Rang, ngạnh |
cutlery (n) |
Bộ dao nĩa |
tray (n) |
Khay, mâm |
palm (n) |
Long bàn tay |
host (n) |
Chủ nhà |
fork (n) |
Cái nĩa |
upward (adv) |
Hướng lên trên |
main course (n) |
Món chính |
dessert (n) |
Món tráng miệng |
middle (adj) |
ở giữa |
celebrate (v) |
Tổ chức |
wedding (n) |
Lễ cưới |
anniversary (n) |
Lễ kỉ niệm |
remember (v) |
Ghi nhớ |
grilled chicken (n) |
Gà nướng |
outdoor activity (n) |
Hoạt động ngoài trời |
together (adv) |
Cùng nhau |
detail (n) |
Chi tiết |
wish (n) |
Điều Ước |
reflect (v) |
Phản ánh |
perform (v) |
Trình diễn |
honour (n) |
Vinh danh |
circle dance (n) |
Múa vòng |
reunite (v) |
Tái hợp , thống nhất lại |
tank top (v) |
Áo ba lỗ |
monk (n) |
Thầy tu |
neighbour (n) |
Hàng xóm |
Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 4. Our customs and traditions