people (n) |
Người (số nhiều) |
people (n) |
Dân tộc |
ethnology (n) |
Dân tộc học |
ethnic (adj) |
Thuộc dân tộc |
group (n) |
nhóm |
Curious (adj) |
Tò mò |
Account for (v) |
Lí giải |
population (n) |
Dân số |
Ethnic minority (n) |
Dân tộc thiểu số |
mostly (adv) |
Hầu hết, phần lớn |
Region (n) |
Vùng miền |
North (n) |
Phía bắc |
Northem (adj) |
Thuộc phía bắc |
center (n) |
Trung tâm |
Province (n) |
Tỉnh |
custom (n) |
Phong tục, tục lệ |
tradition (n) |
Truyền thống |
Find out (v) |
Tìm ra, phát hiện |
Majority (n) |
Phần lớn, đa số |
Open-air market (n) |
Chợ trời |
stilt house (n) |
Nhà sàn |
Sticky rice (n) |
Xôi |
Terraced field (n) |
Ruộng nương |
Musical instrument (n) |
Nhạc cụ |
Herilage site (n) |
Khu di tích |
Member (n) |
Thành viên |
Law (n) |
Luật, phép tắc |
discriminate (v) |
Phân biệt, kì thị |
Religious group (n) |
Nhóm tôn giáo |
against (pre) |
Chống lại |
country (n) |
Đất nước |
exhibition (n) |
Sự triển lãm, cuộc triển lãm |
design (v,n) |
Thiết kế, phác thảo |
architect (n) |
Kiến trúc |
Major (adj) |
Lớn, chủ yếu |
simple (adj) |
Đơn giản |
south (n) |
Phía Nam |
southern (adj) |
Thuộc phái Nam |
costume (n) |
Trang phục |
According to (adv) |
Theo như |
mountainous (adj) |
Nhiều núi non |
Modern (adj) |
Hiện tại |
Insignificant (adj) |
Không quan trọng |
Complicated (adj) |
Phức tạp |
Basic (adj) |
Cơ bản |
Poor (adj) |
Nghèo |
Language (n) |
Ngôn ngữ |
Way of life (n) |
Cách sống |
Hunt (n) |
Sự săn bắn, cuộc đi săn |
Gather (v) |
Tụ họp, tụ hợp |
Tools (n) |
Công cụ dụng cụ |
Literature (n) |
Văn học |
Display (n) |
Sự trưng bày |
Instead (adv) |
Thay vì vậy |
Basket (n) |
Cái rổ, cái giỏ, cái thúng |
Spicy (adj) |
Cay |
Boarding school (n) |
Trường nội trú |
Far-away (adj) |
Xa xôi |
Schooling (n) |
Việc học |
Difficulty (n) |
Sự khó khăn |
flat (n) |
Căn hộ |
Waterwheel (n) |
Bánh xe quay nước |
Communal house (n) |
Nhà rông |
Local people (n) |
Người dân địa phương |
Colourful (adj) |
Nhiều màu sắc |
Speciality (n) |
Đặc sản |
Unforgettable (adj) |
Không thể quên được |
Belong to (v) |
Thuộc về |
Bamboo (n) |
Cây tre |
Item (n) |
Món đồ |
Unique (adj) |
Duy nhất |
Scarf (n) |
Khăn quàng |
Ancestor (n) |
Tổ tiên |
Ceremony (n) |
Nghi thức, nghi lễ |
Alternating song (n) |
Hát đối |
Cattle (n) |
Gia súc |
Poultry (n) |
Gia cầm |
Sow seed (v) |
Gieo hạt |
Sugar (n) |
Đường |
Represent (v) |
Đại diện |
Element (n) |
Yếu tố |
Harmony (n) |
Sự hài hòa |
Occasion (n) |
Dịp, cơ hội |
guest (n) |
Vị khách |
Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 3. Peoples of Viet Nam