Harvest time (n) |
Mùa gặt |
Herding (n) |
Chăn nuôi |
Buffalo (n) |
Con bò |
Buffalo-drawn cart (n) |
Xe bò kéo |
Flying kite (n) |
Thả diều |
Envious (adj) |
Ghen tị |
Explore (v) |
Khám phá |
interesting (adj) |
Thú vị |
Paddy field (n) |
Cánh đồng lúa |
Ride a horse (v) |
Cưỡi ngựa |
Collect water (v) |
Đi lấy nước |
Dry the rice (v) |
Phơi thóc |
Climb tree (v) |
Leo cây |
nomadic (adj) |
Có tính du mục |
vast (adj) |
Rộng lớn |
inconvenient (adj) |
Bất tiện |
convenient (adj) |
Thuận tiện |
brave (adj) |
Dũng cảm |
hay (n) |
Cỏ khô |
tent (n) |
Lều trại |
pole (n) |
Cái sào ,cái cọc |
camel (n) |
Con lạc đà |
Wild flower (n) |
Hoa dại |
bloom (V,n) |
(sự) nở hoa |
opporttunity (n) |
Cơ hội |
education (n) |
Sự giáo dục |
access (V,n) |
Sự truy cập, tiếp cận |
facility (n) |
Cơ sở vật chất |
exiting (adj) |
Thú vị |
crowded (adj) |
Đông đúc |
country folk (n) |
Người nông thôn |
Grow up (v) |
Trưởng thành |
tradition (n) |
Truyền thống |
generous (adj) |
Hào phóng |
optimistic (adj) |
Lạc quan |
Densely populated (adj) |
Đông dân |
peaceful (adj) |
Thanh bình |
blackberry (n) |
Dây tây |
beehive (n) |
Tổ ong |
vacation (n) |
Kì nghỉ |
disturb (v) |
Làm phiền |
electricity (n) |
Điện |
cattle (n) |
Gia súc |
Entertainment centre (n) |
Trung tâm giải trí |
Freedom (n) |
Sự tự do |
Street market (n) |
Chợ trời |
Boring (adj) |
Buồn chán |
Discover (v) |
Khám phá |
Highland (n) |
Cao nguyên |
Pasture v,(n) |
Bãi cỏ, ăn cỏ |
Grassland (n) |
Bãi cỏ, vùng đồng cỏ |
Provide (v) |
Cung cấp |
Dairy product (n) |
Sản phẩm từ sữa |
Circular tent (n) |
Lều tròn |
Temperature (n) |
Nhiệt độ |
Drop (v) |
Làm rụng, rơi |
Transport (V,n) |
(sự) vận chuyển |
Surround (v) |
Bao quanh |
Mountain (n) |
Ngọn núi |
Electrical appliance (n) |
Đồ điện |
Farmer (n) |
Nông dân |
river (n) |
Dòng sông |
Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 2. Life in the countryside