logo

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 2


Unit 2: Life in the countryside


Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 2

Harvest time (n)

Mùa gặt

Herding (n)

Chăn nuôi

Buffalo (n)

Con bò

Buffalo-drawn cart (n)

Xe bò kéo

Flying kite (n)

Thả diều

Envious (adj)

Ghen tị

Explore (v)

Khám phá

interesting (adj)

Thú vị

Paddy field (n)

Cánh đồng lúa

Ride a horse (v)

Cưỡi ngựa

Collect water (v)

Đi lấy nước

Dry the rice (v)

Phơi thóc

Climb tree (v)

Leo cây

nomadic (adj)

Có tính du mục

vast (adj)

Rộng lớn

inconvenient (adj)

Bất tiện

convenient (adj)

Thuận tiện

brave (adj)

Dũng cảm

hay (n)

Cỏ khô

tent (n)

Lều trại

pole (n)

Cái sào ,cái cọc

camel (n)

Con lạc đà

Wild flower (n)

Hoa dại

bloom (V,n)

(sự) nở hoa

opporttunity (n)

Cơ hội

education (n)

Sự giáo dục

access (V,n)

Sự truy cập, tiếp cận

facility (n)

Cơ sở vật chất

exiting (adj)

Thú vị

crowded (adj)

Đông đúc

country folk (n)

Người nông thôn

Grow up (v)

Trưởng thành

tradition (n)

Truyền thống

generous (adj)

Hào phóng

optimistic (adj)

Lạc quan

Densely populated (adj)

Đông dân

peaceful (adj)

Thanh bình

blackberry (n)

Dây tây

beehive (n)

Tổ ong

vacation (n)

Kì nghỉ

disturb (v)

Làm phiền

electricity (n)

Điện

cattle (n)

Gia súc

Entertainment centre (n)

Trung tâm giải trí

Freedom (n)

Sự tự do

Street market (n)

Chợ trời

Boring (adj)

Buồn chán

Discover (v)

Khám phá

Highland (n)

Cao nguyên

Pasture v,(n)

Bãi cỏ, ăn cỏ

Grassland (n)

Bãi cỏ, vùng đồng cỏ

Provide (v)

Cung cấp

Dairy product (n)

Sản phẩm từ sữa

Circular tent (n)

Lều tròn

Temperature (n)

Nhiệt độ

Drop (v)

Làm rụng, rơi

Transport (V,n)

(sự) vận chuyển

Surround (v)

Bao quanh

Mountain (n)

Ngọn núi

Electrical appliance (n)

Đồ điện

Farmer (n)

Nông dân

river (n)

Dòng sông

Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 2. Life in the countryside

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục