Darkness (n) |
Bóng đêm |
Journey (n) |
Hành trình |
Captain (n) |
Thuyền trưởng |
Dangerous (adj) |
Nguy hiểm |
Terrorist (n) |
Tên khủng bố |
Alien (n) |
Người ngoài hành tinh |
Space buggy (n) |
Xe đi trên sao Hỏa |
Planet (n) |
Hành tinh |
Galaxy (n) |
Dải Ngân Hà |
Weightless (adj) |
Không trọng lượng |
Solar system (n) |
Hệ Mặt Trời |
UFO (n) |
Vật thể bay không xác định |
Outer space (n) |
Ngoài tầng không gian |
Crew (n) |
Thủy thủ, phi hành đoàn |
Mercury (n) |
Sao Thủy |
Venus (n) |
Sao Kim |
Saturn (n) |
Sao Thổ |
Mars (n) |
Sao Hỏa |
Neptune (n) |
Sao Hải Vương |
Jupiter (n) |
Sao Mộc |
Name after (n) |
Đặt theo tên của |
Roman god (n) |
Vị thần La Mã |
Thunder (n) |
Sấm |
lightning (n) |
Tia chớp |
Waterless (adj) |
Không có nước |
Land (n) |
Đất, vùng đất |
Grassy area (n) |
Vùng nhiều cỏ |
Daytime (n) |
Ban ngày |
Unimportant (adj) |
Không quan trọng |
Oxygen tank (n) |
Bình oxy |
Reddish (adj) |
Hơi đỏ |
Exploration (n) |
Sự khám phá |
human life (n) |
Cuộc sống loài người |
Unsuitable (adj) |
Không thích hợp |
Lack of (n) |
Thiếu |
Similarity (n) |
Sự giống nhau |
Illness (n) |
Bệnh tật |
Weather condition (n) |
Điều kiện thời tiết |
Particular (adj) |
Đặc trưng |
Inhabitant (n) |
Cư dân |
Human being (n) |
Con người |
Far-sighted (adj) |
Viễn thị |
Existence (n) |
Sự tồn tại |
Launch (v, n) |
Phóng lên |
Step onto the Moon (v) |
Đặt chân lên Mặt Trăng |
Astronaut (n) |
Phi hành gia |
Administration (n) |
Sự quản lý |
Aeronautic (adj) |
Thuộc hàng không |
Essential (adj) |
Cần thiết, thiết yếu |
Incident (n) |
Việc xảy ra, việc rắc rối |
Witness (n) |
Nhân chứng |
Notable (adj) |
Đáng chú ý |
Incredible (adj) |
Không thể tin được |
Shiny (adj) |
Sáng bóng |
Helicopter (n) |
Máy bay trực thăng |
Imaginary (adj) |
Tưởng tượng, hoang đường |
Machine (n) |
Máy móc |
Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 12. Life on other planets