|
archaeology (n) |
khảo cổ học |
|
become a reality (v) |
trở thành hiện thực |
|
benefit (n, v) |
lợi ích, hưởng lợi |
|
cure (v) |
chữa khỏi |
|
discover (v) |
phát hiện ra |
|
enormous (adj) |
to lớn |
|
explore (v) |
khám phá, nghiên cứu |
|
field (n) |
lĩnh vực |
|
improve (v) |
nâng cao, cải thiện |
|
invent (v) |
phát minh ra |
|
light bulb (n) |
bóng đèn |
|
oversleep (v) |
ngủ quên |
|
patent (n, v) |
bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế |
|
precise (adj) |
chính xác |
|
quality (n) |
chất lượng |
|
role (n) |
vai trò |
|
science (n) |
khoa học |
|
scientific (adj) |
nhà khoa học |
|
solve (v) |
giải quyết |
|
steam engine (n) |
đầu máy hơi nước |
|
support (n, v) |
ủng hộ |
|
technique (n) |
thủ thuật, kĩ thuật |
|
technical (adj) |
kỹ thuật |
|
technology (n) |
kĩ thuật, công nghệ |
|
technological (adj) |
công nghệ |
|
transform (v) |
thay đổi, biến đổi |
|
underground (adj, adv) |
dưới lòng đất, ngầm |
|
yield (n) |
sản lượng |
Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 11. Science and technology