For ages (phr) |
Đã lâu |
Outside (adv) |
Bên ngoài |
Oversleep (v) |
Ngủ quên |
Battery (n) |
Pin |
Telepathy (n) |
Thần giao cách cảm |
Popular (adj) |
Phổ biến |
Among Pre |
Trong số |
disappear (v) |
Biến mất |
Instantly (adv) |
Ngay lập tức |
Transmission (n) |
Sự truyền, phát |
Touchcreen (n) |
Màn hình cảm ứng |
Visible (adj) |
Có thể nhìn thấy được |
Communicate (v) |
Giao tiếp |
Immediately (adv) |
Ngay lập tức |
Graphic (adj) |
Đồ họa |
Language barrier (n) |
Rào cản ngôn ngữ |
Cultural difference (n) |
Sự khác biệt về văn hóa |
Channel (n) |
Kênh |
Glance (v, n) |
Cái nhìn lướt, nhìn lướt |
Respect (v) |
Tôn trọng |
A lack of (n) |
Sự thiếu ... |
Corridor (n) |
Hành lang |
Network signal (n) |
Tín hiệu mạng |
Shorthand (n) |
Tốc kí |
Separation (n) |
Sự chia cách |
Shrug (v) |
Nhún |
Glance at (v) |
Nhìn thoáng qua, liếc qua |
Decade (n) |
Thập kỉ |
Holography (n) |
Phép chụp ảnh giao thoa laze |
Brain (n) |
Bộ não |
Real time (n) |
Thời gian thực |
Cyber world (n) |
Thế giới ảo |
Meaningful (adj) |
Đầy ý nghĩa |
Digital world (n) |
Thế giới số |
Delay (v, n) |
Trì hoãn |
React to (v) |
Phản ứng với |
Mention (v) |
Nhắc đến |
Explain (v) |
Giải thích |
Keep in touch (v) |
Giữ liên lạc |
Function (n) |
Chức năng |
Message board (n) |
Bảng tin |
Colleague (n) |
Đồng nghiệp |
Express (adj) |
Nhanh, tốc độ cao |
Audience (n) |
Khán giả |
Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 10. Communication