logo

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 1


Unit 1: Leisure activities


Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 1

activity (n)

hoạt động

adore (v)

yêu thích, mê thích

addicted (adj)

nghiện (thích) cái gì

beach game (n)

trò thể thao trên bãi biển

bracelet (n)

vòng đeo tay

communicate (v)

giao tiếp

community centre (n)

trung tâm văn hoá cộng đồng

craft (n)

đồ thủ công

craft kit (n)

bộ dụng cụ làm thủ công

cultural event (n)

sự kiện văn hoá

detest (v)

ghét

DIY (n)

đồ tự làm, tự sửa

Check out (v)

Xem kĩ

Craft kit (n)

Bộ dụng cụ thủ công

trick (n)

Thủ thuật

bead (n)

Hạt chuỗi

sticker (n)

Hình dán

wool (n)

Len

button (n)

Khuy

melody (n)

Giai điệu(âm nhạc)

comic book (n)

Truyện tranh

watch tv (v)

Xem TV

go to the movie (v)

Đi xem phim

play video games (v)

Chơi điện tử

listen to music (v)

Nghe nhạc

read (v)

Đọc

surt the internet (v)

Lướt net

play an instrument (v)

Chơi nhạc cụ

go shopping (v)

Đi mua sắm

play sport (v)

Chơi thể thao

go out with friend (v)

Đi chơi với bạn

make crafts (v)

Làm đồ thủ công

do DIY (n)

Tự làm các công việc thủ công

text (n)

Nhắn tin

relaxing (adj)

Thư giãn

skateboard (n)

Trò lướt ván

novel (n)

Cuốn tiểu thuyết

poetry (n)

Thơ ca

comedy (n)

Hài kịch

reality show (n)

Chương trình truyền hình thực tế

make origami (n)

Gấp giấy

window shopping (n)

Ngắm hàng hóa trưng bày

drama (n)

Kịch

generation (n)

Thế hệ

Spare time (n)

Thời gian rảnh

technology (n)

Công nghệ

harmful (adj)

Độc hại

leisure (n)

Sự nhàn rỗi

comfortable (adj)

Thoải mái

stranger (n)

Người lạ

make friends (v)

Kết bạn

personal information (n)

Thông tin cá nhân

update (v)

Cập nhật

antivirus (n)

Chống lại vi rút

software (n)

phần mềm

don't mind (v)

không ngại, không ghét lắm

hang out (v)

đi chơi với bạn bè

hooked (adj)

yêu thích cái gì

It's right up my street! (idiom)

Đúng vị của tớ!

join (v)

tham gia

leisure (n)

sự thư giãn nghỉ ngơi

leisure activity (n)

hoạt động thư giãn nghỉ ngơi

leisure time (n)

thời gian thư giãn nghỉ ngơi

netlingo (n)

ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng

people watching (n)

ngắm người qua lại

relax (v)

thư giãn

smart (adj)

bảnh bao, sáng sủa, thông minh

surround (v)

bao quanh

satisfied (adj)

hài long

socialise (v)

giao tiếp để tạo mối quan hệ

weird (adj)

kì cục

window shopping (n)

đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng

virtual (adj)

ảo (chỉ có ở trên mạng)

Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 1. Leisure activities

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục