|
activity (n) |
hoạt động |
|
adore (v) |
yêu thích, mê thích |
|
addicted (adj) |
nghiện (thích) cái gì |
|
beach game (n) |
trò thể thao trên bãi biển |
|
bracelet (n) |
vòng đeo tay |
|
communicate (v) |
giao tiếp |
|
community centre (n) |
trung tâm văn hoá cộng đồng |
|
craft (n) |
đồ thủ công |
|
craft kit (n) |
bộ dụng cụ làm thủ công |
|
cultural event (n) |
sự kiện văn hoá |
|
detest (v) |
ghét |
|
DIY (n) |
đồ tự làm, tự sửa |
|
Check out (v) |
Xem kĩ |
|
Craft kit (n) |
Bộ dụng cụ thủ công |
|
trick (n) |
Thủ thuật |
|
bead (n) |
Hạt chuỗi |
|
sticker (n) |
Hình dán |
|
wool (n) |
Len |
|
button (n) |
Khuy |
|
melody (n) |
Giai điệu(âm nhạc) |
|
comic book (n) |
Truyện tranh |
|
watch tv (v) |
Xem TV |
|
go to the movie (v) |
Đi xem phim |
|
play video games (v) |
Chơi điện tử |
|
listen to music (v) |
Nghe nhạc |
|
read (v) |
Đọc |
|
surt the internet (v) |
Lướt net |
|
play an instrument (v) |
Chơi nhạc cụ |
|
go shopping (v) |
Đi mua sắm |
|
play sport (v) |
Chơi thể thao |
|
go out with friend (v) |
Đi chơi với bạn |
|
make crafts (v) |
Làm đồ thủ công |
|
do DIY (n) |
Tự làm các công việc thủ công |
|
text (n) |
Nhắn tin |
|
relaxing (adj) |
Thư giãn |
|
skateboard (n) |
Trò lướt ván |
|
novel (n) |
Cuốn tiểu thuyết |
|
poetry (n) |
Thơ ca |
|
comedy (n) |
Hài kịch |
|
reality show (n) |
Chương trình truyền hình thực tế |
|
make origami (n) |
Gấp giấy |
|
window shopping (n) |
Ngắm hàng hóa trưng bày |
|
drama (n) |
Kịch |
|
generation (n) |
Thế hệ |
|
Spare time (n) |
Thời gian rảnh |
|
technology (n) |
Công nghệ |
|
harmful (adj) |
Độc hại |
|
leisure (n) |
Sự nhàn rỗi |
|
comfortable (adj) |
Thoải mái |
|
stranger (n) |
Người lạ |
|
make friends (v) |
Kết bạn |
|
personal information (n) |
Thông tin cá nhân |
|
update (v) |
Cập nhật |
|
antivirus (n) |
Chống lại vi rút |
|
software (n) |
phần mềm |
|
don't mind (v) |
không ngại, không ghét lắm |
|
hang out (v) |
đi chơi với bạn bè |
|
hooked (adj) |
yêu thích cái gì |
|
It's right up my street! (idiom) |
Đúng vị của tớ! |
|
join (v) |
tham gia |
|
leisure (n) |
sự thư giãn nghỉ ngơi |
|
leisure activity (n) |
hoạt động thư giãn nghỉ ngơi |
|
leisure time (n) |
thời gian thư giãn nghỉ ngơi |
|
netlingo (n) |
ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng |
|
people watching (n) |
ngắm người qua lại |
|
relax (v) |
thư giãn |
|
smart (adj) |
bảnh bao, sáng sủa, thông minh |
|
surround (v) |
bao quanh |
|
satisfied (adj) |
hài long |
|
socialise (v) |
giao tiếp để tạo mối quan hệ |
|
weird (adj) |
kì cục |
|
window shopping (n) |
đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng |
|
virtual (adj) |
ảo (chỉ có ở trên mạng) |
Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 1. Leisure activities