LANGUAGE
Pronunciation
1. Listen and repeat the following ...(Nghe và lặp lại các từ và cụm từ sau.)
Bài nghe:
spaceship: phi thuyền |
colourful clothing: quần áo sặc sỡ |
toothbrush: bàn chải |
risky: rủi ro |
English practice: thực hành tiếng Anh |
bloom: nở |
blow: thổi |
Brau people: người Brâu |
presence: dáng, vẻ |
stamp collecting: sưu tầm tem |
2. Listen to the sentences and underline ...(Nghe các câu và gạch dưới những từ với /sk/, /sp/, /br/, /bl/ và /cl/ trong những câu sau. Sau đó đọc to các câu.)
Bài nghe:
Gợi ý:
1. climb 2. improve, speaking skills
2. stadium, closed 4. blue, skirt 5. broom
Vocabulary
3. Organise these words and phrases ...(Tổ chức những từ và cụm từ sau thành từng cặp trái nghĩa nhau và viết chúng vào khoảng trống.)
peaceful >< noisy |
forget >< remember |
love >< hate |
hard >< easy |
traditional >< modern |
majority >< minority |
boring >< exciting |
country >< city life |
4. Put a verb in the correct form ...(Đặt dạng đúng của động từ vào mỗi ô trống để hoàn thành các câu.)
Gợi ý:
1. like/ enjoy, listen, visiting |
2. forget |
3. flying/ to fly |
4. mind, todo/ doing |
5. playing/ to play |
Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Review 1 (Unit 1-2-3)