logo

Vocabulary

icon_facebook

Unit 9: Cities of the future


Vocabulary

1. city dweller/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n):người sống ờ đô thị, cư dân thành thị

2. detect /dɪˈtekt/(v): dò tìm, phát hiện ra

3. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n): cơ sở hạ tầng

4. inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): cư dân, người cư trú

5. liveable /ˈlɪvəbl/ (a): sống được

6. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj):lạc quan

7. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/(adj): chật ních, đông nghẹt

8. pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/(adj):   bi quan

9. quality of life (n): chất lượng sống

10. renewable /rɪˈnjuːəbl/(adj):có thể tái tạo lại

11. sustainable /səˈsteɪnəbl/(adj): không gây hại cho môi trường, có tính bển vững

12. upgrade /ˈʌpɡreɪd/(v):   nâng cấp

13. urban /ˈɜːbən/(adj): thuộc về đô thị

14. urban planner (n): người / chuyên gia quy hoạch đô thị

Xem toàn bộ Soạn Anh 11 mới: Unit 9. Cities of the future

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích

Xem thêm các bài cùng chuyên mục

image ads