national ['næ∫nəl] park (n): công viên quốc gia
locate (v) [lou'keit]: xác định, nằm ở
establish (v) [is'tæbli∫]: lập, thành lập
rainforest (n) [rein,'fɔrist]: rừng mưa nhiệt đới
butterfly (n) ['bʌtəflai]: con bướm
cave (n) [keiv]: hang động
hike (v) [haik]: đi bộ đường dài
dependent upon (a)[di'pendənt, ə'pɔn]: phụ thuộc vào
survival (n) [sə'vaivl]: sự sống sót, tồn tại
release (v) [ri'li:s]: phóng thích, thả
orphan (v) ['ɔ:fən]: ( làm cho ) mồ côi
orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi
abandon (v) [ə'bændən]: bỏ rơi, từ bỏ
take care [keə] of (v): chăm sóc
sub-tropical (a) [sʌb, 'trɔpikl]: bán nhiệt đới
recognise (v) ['rekəgnaiz]: nhận ra
habit (n) ['hæbit]: thói quen
temperate (a) ['tempərət]: ôn hòa
toxic (a) ['tɔksik]: độc
chemical (n) ['kemikl]: chất hóa học
contamination (n) [kən,tæmi'nei∫n]: sự ô nhiễm
organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n]: sự tổ chức
intend (v) [in'tend]: dự định
exist (v) [ig'zist]: tồn tại
pollute (v) [pə'lu:t]: làm ô nhiễm
suitable (a) ['su:təbl] (for sb/ sth): thích hợp
affect (v) [ə'fekt]: ảnh hưởng đến
disaster (n) [di'zɑ:stə]: tai họa, thảm họa
unfortunately (adv) [ʌn'fɔ:t∫ənitli]: không may
turn out (v) [tə:n, aut]: thành ra, hóa ra
combine (v) kɔm'bain]: kết hợp
get a fine (exp.): bị phạt tiền
raincoat (n) ['reinkout]: áo mưa
accept (v) [ək'sept]: chấp nhận
refuse (v) [ri'fju:z]: từ chối
invitation (n) [,invi'tei∫n]: lời mời
Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 11. National parks