- aquatic /əˈkwætɪk/(adj): dưới nước, sống ở trong nước
- article /ˈɑːtɪkl/(n): bài báo
- chemical /ˈkemɪkl/ (n)/ (adj): hóa chất, hóa học
- confuse /kənˈfjuːz/(v): làm lẫn lộn, nhầm lẫn
+ confusion /kənˈfjuːʒn/ (n): sự lẫn lộn, nhầm lẫn
- consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n): sự tiêu thụ, tiêu dùng
- contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm bẩn, nhiễm
- damage /ˈdæmɪdʒ/(v): làm hại, làm hỏng
- deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/(n) : sự phá rừng, sự phát quang
- degraded /dɪˈɡreɪd/ (adj): giảm sút chất lượng
- deplete /dɪˈpliːt/ (v) : làm suy yếu, cạn kiệt
+ depletion/dɪˈpliːʃn/ (n): sự suy yếu, cạn kiệt
- destruction /dɪˈstrʌkʃn/ (n): sự phá hủy, tiêu diệt
- ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n): hệ sinh thái
- editor /ˈedɪtə(r)/ (n) : biên tập viên
- fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ (n): phân bón
- fossil fuel (n.phr): nhiên liệu hóa thạch (làm từ sự phân hủy của động vật hay thực vật tiền sử)
- global warming /ˈɡləʊblˈwɔːmɪŋ/(n.phr): sự nóng lên toàn cầu
- greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊsɪˈfekt/ (n.phr): hiệu ứng nhà kính
- influence (v,n): ảnh hưởng, tác dụng
- inorganic /ˌɪnɔːˈɡænɪk/(adj): vô cơ
- long-term /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ (adj): dài hạn, lâu dài
- mass-media /ˌmæs ˈmiːdiə/(n.phr): thông đại chúng
- pesticide /ˈpestɪsaɪd/(n): thuốc trừ sâu
- polar ice melting/ˈpəʊlə(r)aɪsˈmeltɪŋ/ : sự tan băng ở địa cực
- pollute /pəˈluːt/(v): gây ô nhiễm
+ pollutant /pəˈluːtənt/ (n): chất ô nhiễm
+ pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm
- preserve/prɪˈzɜːv/ (y): giữ gìn, bảo tồn
+ preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn, duy trì
- protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ, che chở
+ protection /prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ, che chở
- sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n) : nước cống
- solution /səˈluːʃn/(n): giải pháp, cách giải quyết
- vegetation /ˌvedʒəˈteɪʃn/(n): cây cỏ, thực vật
Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 9. Preserving The Environment