logo

Vocabulary


Unit 7: Cultural Diversity


Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 7

- alert /əˈlɜːt/(adj): tỉnh táo

- altar /ˈɔːltə(r)/(n): bàn thờ

- ancestor /ˈænsestə(r)/(n): ông bà, tổ tiên

- Aquarius /əˈkweəriəs/(n): chòm sao/ cung Thủy bình

- Aries /ˈeəriːz/ (n): chòm sao/ cung Bạch dương

- assignment/əˈsaɪnmənt/ (n): bài tập lớn

- best man /bestmæn/(n): phù rể

- bride /braɪd/ (n): cô dâu

- bridegroom/groom/ˈbraɪdɡruːm/ (n): chú rể

- bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/ (n): phù dâu

- Cancer /ˈkænsə(r)/(n): chòm sao/ cung Cự giải

- Capricorn /ˈkæprɪkɔːn/ (n): chòm sao/ cung Ma kết

- complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/(adj): phức tạp

- contrast /ˈkɒntrɑːst/(n): sự tương phản, sự trái ngược

+ contrast /kənˈtrɑːst/ (v): tương phản, khác nhau

- crowded /ˈkraʊdɪd/(adj): đông đúc

- decent/ˈdiːsnt/ (adj): đàng hoàng, tử tế

- diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n): sự da dạng, phong phú

- engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/(adj): đính hôn, đính ước

+ engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/(n): sự đính hôn, sự đính ước

- export /ˈekspɔːt/ (n) : sự xuất khẩu, hàng xuất

+ export /ɪkˈspɔːt/ (v): xuất khẩu

- favourable/ˈfeɪvərəbl/ (adj): thuận lợi

- fortune /ˈfɔːtʃuːn/(n): vận may, sự giàu có

- funeral /ˈfjuːnərəl/ (n) : đám tang

- garter /ˈɡɑːtə(r)/: (n) nịt bít bất

- Gemini /ˈdʒemɪnaɪ/ (n): chòm sao/ cung Song tử

- handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/ (n): khăn tay

- high status /haɪ ˈsteɪtəs/(np): có địa vị cao, có vị trí cao

- honeymoon /ˈhʌnimuːn/(n): tuần trăng mật

- horoscope/ˈhɒrəskəʊp/ (n): số tử vi, cung Hoàng đạo

- import /ˈɪmpɔːt/ (n): sự nhập khẩu, hàng nhập

+ import/ɪmˈpɔːt/ (v): nhập khẩu

- influence /ˈɪnfluəns/ (n): sự ảnh hưởng

- legend /ˈledʒənd/(n): truyền thuyết, truyện cổ tích

- lentil/ˈlentl/ (n): đậu lăng, hạt đậu lăng

- Leo/ˈliːəʊ/ (n): chòm sao/ cung Sư tử

- Libra /ˈliːbrə/(n): chòm sao/ cung Thiên bình

- life partner /laɪf ˈpɑːtnə(r)/(np) : bạn đời

- magpie /ˈmæɡpaɪ/(n) : chim chích chòe

- majority/məˈdʒɒrəti/ (n): phần lớn

- mystery /ˈmɪstri/ (n) : điều huyền bí, bí ẩn

- object /əbˈdʒekt/(v): phản đối, chống lại

+ object /ˈɒbdʒɪkt/(n) đồ vật, vật thể

- Pisces /ˈpaɪsiːz/(n): chòm sao/ cung Song ngư

- present /ˈpreznt/ (adj): có mặt, hiện tại

+ present /prɪˈzent/(v): đưa ra, trình bày

+ present /ˈpreznt/(n) : món quà

- prestigious /preˈstɪdʒəs/(adj): có uy tín, có thanh thế

- proposal /prəˈpəʊzl/ (n): sự cầu hôn

- protest/ˈprəʊtest/; /prəˈtest/ (n,v): sự phản kháng, sự phản đối

- rebel /ˈrebl/; /rɪˈbel/ (v,n): nổi loạn, chống đối

- ritual/ˈrɪtʃuəl/ (n): lễ nghi, nghi thức

- Sagittarius /ˌsædʒɪˈteəriəs/ (n) : chòm sao/ cung Nhân mã

- Scorpio /ˈskɔːpiəʊ/(n) : chòm sao/ cung Thiên yết

- soul /səʊl/(n) : linh hồn, tâm hồn

- superstition /ˌsuːpəˈstɪʃn/(n): sự tín ngưỡng, mê tín

+ superstitious/ˌsuːpəˈstɪʃəs/ (adj): mê tín

- sweep /swiːp/(v): quét

- take place /teɪkpleɪs/ (v): diễn ra

- Taurus /ˈtɔːrəs/ (n) : chòm sao/ cung Kim ngưu

- veil /veɪl/(n): mạng che mặt

- venture /ˈventʃə(r)/(n): dự án hoặc công việc kinh doanh

- Virgo/ˈvɜːɡəʊ/ (n): chòm sao/ cung Xử nữ

- wealth /welθ/(n) : sự giàu có, giàu sang, của cải

- wedding ceremony /ˈwedɪŋˈserəməni/ (np): lễ cưới

- wedding reception / ˈwedɪŋrɪˈsepʃn/ (np): tiệc cưới

Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 7. Cultural Diversity

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục