- alert /əˈlɜːt/(adj): tỉnh táo
- altar /ˈɔːltə(r)/(n): bàn thờ
- ancestor /ˈænsestə(r)/(n): ông bà, tổ tiên
- Aquarius /əˈkweəriəs/(n): chòm sao/ cung Thủy bình
- Aries /ˈeəriːz/ (n): chòm sao/ cung Bạch dương
- assignment/əˈsaɪnmənt/ (n): bài tập lớn
- best man /bestmæn/(n): phù rể
- bride /braɪd/ (n): cô dâu
- bridegroom/groom/ˈbraɪdɡruːm/ (n): chú rể
- bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/ (n): phù dâu
- Cancer /ˈkænsə(r)/(n): chòm sao/ cung Cự giải
- Capricorn /ˈkæprɪkɔːn/ (n): chòm sao/ cung Ma kết
- complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/(adj): phức tạp
- contrast /ˈkɒntrɑːst/(n): sự tương phản, sự trái ngược
+ contrast /kənˈtrɑːst/ (v): tương phản, khác nhau
- crowded /ˈkraʊdɪd/(adj): đông đúc
- decent/ˈdiːsnt/ (adj): đàng hoàng, tử tế
- diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n): sự da dạng, phong phú
- engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/(adj): đính hôn, đính ước
+ engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/(n): sự đính hôn, sự đính ước
- export /ˈekspɔːt/ (n) : sự xuất khẩu, hàng xuất
+ export /ɪkˈspɔːt/ (v): xuất khẩu
- favourable/ˈfeɪvərəbl/ (adj): thuận lợi
- fortune /ˈfɔːtʃuːn/(n): vận may, sự giàu có
- funeral /ˈfjuːnərəl/ (n) : đám tang
- garter /ˈɡɑːtə(r)/: (n) nịt bít bất
- Gemini /ˈdʒemɪnaɪ/ (n): chòm sao/ cung Song tử
- handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/ (n): khăn tay
- high status /haɪ ˈsteɪtəs/(np): có địa vị cao, có vị trí cao
- honeymoon /ˈhʌnimuːn/(n): tuần trăng mật
- horoscope/ˈhɒrəskəʊp/ (n): số tử vi, cung Hoàng đạo
- import /ˈɪmpɔːt/ (n): sự nhập khẩu, hàng nhập
+ import/ɪmˈpɔːt/ (v): nhập khẩu
- influence /ˈɪnfluəns/ (n): sự ảnh hưởng
- legend /ˈledʒənd/(n): truyền thuyết, truyện cổ tích
- lentil/ˈlentl/ (n): đậu lăng, hạt đậu lăng
- Leo/ˈliːəʊ/ (n): chòm sao/ cung Sư tử
- Libra /ˈliːbrə/(n): chòm sao/ cung Thiên bình
- life partner /laɪf ˈpɑːtnə(r)/(np) : bạn đời
- magpie /ˈmæɡpaɪ/(n) : chim chích chòe
- majority/məˈdʒɒrəti/ (n): phần lớn
- mystery /ˈmɪstri/ (n) : điều huyền bí, bí ẩn
- object /əbˈdʒekt/(v): phản đối, chống lại
+ object /ˈɒbdʒɪkt/(n) đồ vật, vật thể
- Pisces /ˈpaɪsiːz/(n): chòm sao/ cung Song ngư
- present /ˈpreznt/ (adj): có mặt, hiện tại
+ present /prɪˈzent/(v): đưa ra, trình bày
+ present /ˈpreznt/(n) : món quà
- prestigious /preˈstɪdʒəs/(adj): có uy tín, có thanh thế
- proposal /prəˈpəʊzl/ (n): sự cầu hôn
- protest/ˈprəʊtest/; /prəˈtest/ (n,v): sự phản kháng, sự phản đối
- rebel /ˈrebl/; /rɪˈbel/ (v,n): nổi loạn, chống đối
- ritual/ˈrɪtʃuəl/ (n): lễ nghi, nghi thức
- Sagittarius /ˌsædʒɪˈteəriəs/ (n) : chòm sao/ cung Nhân mã
- Scorpio /ˈskɔːpiəʊ/(n) : chòm sao/ cung Thiên yết
- soul /səʊl/(n) : linh hồn, tâm hồn
- superstition /ˌsuːpəˈstɪʃn/(n): sự tín ngưỡng, mê tín
+ superstitious/ˌsuːpəˈstɪʃəs/ (adj): mê tín
- sweep /swiːp/(v): quét
- take place /teɪkpleɪs/ (v): diễn ra
- Taurus /ˈtɔːrəs/ (n) : chòm sao/ cung Kim ngưu
- veil /veɪl/(n): mạng che mặt
- venture /ˈventʃə(r)/(n): dự án hoặc công việc kinh doanh
- Virgo/ˈvɜːɡəʊ/ (n): chòm sao/ cung Xử nữ
- wealth /welθ/(n) : sự giàu có, giàu sang, của cải
- wedding ceremony /ˈwedɪŋˈserəməni/ (np): lễ cưới
- wedding reception / ˈwedɪŋrɪˈsepʃn/ (np): tiệc cưới
Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 7. Cultural Diversity