logo

Vocabulary


Unit 6: Gender Equality


Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 6

-.address/əˈdres/(v): giải quyết

- affect/əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

- caretaker /ˈkeəteɪkə(r)/ (n):người trông nom nhà

- challenge /ˈtʃælɪndʒ/(n):thách thức

- discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n):phân biệt đối xử

- effective /ɪˈfektɪv/ (adj):có hiệu quả

- eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/(v): xóa bỏ

- encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v):động viên, khuyến khích

- enrol /ɪnˈrəʊl/(v):đăng ký nhập học

+ enrolment  /ɪnˈrəʊlmənt/(n): sự đăng ký nhập học

- equal /ˈiːkwəl/ (adj):ngang bằng

+ equality  /iˈkwɒləti/(n):ngang bằng, bình đẳng

+ inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/(n):không bình đẳng

- force /fɔːs/(v): bắt buộc, ép buộc

- gender /ˈdʒendə(r)/ (n): giới, giới tính

- government/ˈɡʌvənmənt/(n): chính phủ

- income /ˈɪnkʌm/(n):thu thập

- limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n):hạn chế, giới hạn

- loneliness /ˈləʊnlinəs/ (n):sự cô đơn

- opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n):cơ hội

- personal /ˈpɜːsənl/(adj):cá nhân

- progress /ˈprəʊɡres/(n): tiến bộ

- property /ˈprɒpəti/(n): tài sản

- pursue/pəˈsjuː/ (v): theo đuổi

- qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj): đủ khả năng/ năng lực

- remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adj):đáng chú ý, khác thường

- right /raɪt/ (n):quyền lợi

- sue /suː/ (v): kiện

- treatment/ˈtriːtmənt/(n): sự đối xử

- violent /ˈvaɪələnt/ (adj): có tính bạo lực, hung dữ

+ violence/ˈvaɪələns/(n): bạo lực; dữ dội

- wage/weɪdʒ/ (n): tiền lương

- workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng lao động

Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 6. Gender Equality

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục