- bulky /ˈbʌlki/ (a): to lớn, kềnh càng
- collapse /kəˈlæps/ (v): xếp lại, cụp lại
- earbuds /ˈɪəbʌdz/(n): tai nghe
- economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm, không lãng phí
- fabric /ˈfæbrɪk/ (n): vải, chất liệu vải
- generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng rãi, hào phóng
- headphones /ˈhedfəʊnz/ (n): tai nghe qua đầu
- imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v): bắt chước, mô phỏng theo
- inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
- invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh, vật phát minh
- laptop /ˈlæptɒp/ (n): máy tính xách tay
- patent /ˈpætnt/ (n,v): bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế
- portable (a): dễ dàng mang, xách theo
- principle /ˈpɔːtəbl/ (n): nguyên tắc, yếu tố cơ bản
- submarine /ˌsʌbməˈriːn/ (n): tàu ngầm
- velcro /ˈvelkrəʊ/ (n): một loại khóa dán
Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 5. Inventions