logo

Vocabulary


Unit 5: Inventions


Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 5

- bulky /ˈbʌlki/ (a): to lớn, kềnh càng

- collapse /kəˈlæps/ (v): xếp lại, cụp lại

- earbuds /ˈɪəbʌdz/(n): tai nghe

- economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm, không lãng phí

- fabric /ˈfæbrɪk/ (n): vải, chất liệu vải

- generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng rãi, hào phóng

- headphones /ˈhedfəʊnz/ (n): tai nghe qua đầu

- imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v): bắt chước, mô phỏng theo

- inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng

- invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh, vật phát minh

- laptop /ˈlæptɒp/ (n): máy tính xách tay

- patent /ˈpætnt/ (n,v): bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế

- portable (a): dễ dàng mang, xách theo

- principle /ˈpɔːtəbl/ (n): nguyên tắc, yếu tố cơ bản

- submarine /ˌsʌbməˈriːn/ (n): tàu ngầm

- velcro /ˈvelkrəʊ/ (n): một loại khóa dán

Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 5. Inventions

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục