- advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n): quảng cáo, rao vặt
- announcement /əˈnaʊnsmənt/ (n): thông báo
- apply /əˈplaɪ/(v): nộp đơn xin việc
- balance /ˈbæləns/ (v): làm cho cân bằng
- by chance /baɪ - tʃɑːns/ (np): tình cờ, ngẫu nhiên
- community /kəˈmjuːnəti/(n): cộng đồng
- concerned /kənˈsɜːnd/ (a): lo lắng, quan tâm
- creative /kriˈeɪtɪv/ (a): sáng tạo
- dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ (a): tận tâm, tận tụy
- development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển
- disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/(a): thiệt thòi
- donate /dəʊˈneɪt/ (v): cho, tặng
- employment /ɪmˈplɔɪmənt/ (n): việc tuyển dụng
- excited /ɪkˈsaɪtɪd/(a): phấn khởi, phấn khích
- facility /fəˈsɪləti/ (n): cơ sở vật chất, trang thiết bị
- fortunate /ˈfɔːtʃənət/ (a): may mắn
- handicapped /ˈhændikæpt/ (a): tàn tật, khuyết tật
- helpful /ˈhelpfl/(a): hữu ích
- hopeless /ˈhəʊpləs/ (a): vô vọng
- interact /ˌɪntərˈækt/ (v): tương tác
- interested /ˈɪntrəstɪd/ (a): quan tâm, hứng thú
- interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (a): hay, thú vị
- invalid /ɪnˈvælɪd/ (n): người tàn tật, người khuyết tật
- leader /ˈliːdə(r)/ (n): người đứng đầu, nhà lãnh đạo
- martyr /ˈmɑːtə(r)/ (n): liệt sỹ
- meaningful /ˈmiːnɪŋfl/ (a): có ý nghĩa
- narrow-minded /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/(a): nông cạn, hẹp hòi
- non-profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ (a): phi lợi nhuận
- obvious /ˈɒbviəs/ (a): rõ ràng, hiển nhiên
- opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội, dịp
- passionate /ˈpæʃənət/ (a): say mê, đam mê
- patient /ˈpeɪʃnt/ (a): kiên trì, kiên nhẫn
position /pəˈzɪʃn/ (n): vị trí, địa vị, chức vụ
post /pəʊst/ (n): vị trí, địa vị, chức vụ
priority /praɪˈɒrəti/(n): việc ưu tiên hàng đầu
public /ˈpʌblɪk/ (a): công cộng
remote /rɪˈməʊt/ (a): xa xôi, hẻo lánh
running water /ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtə(r)/ (np): nước máy
Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 4. For A Better Community