logo

Vocabulary


Unit 3: Music


Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 3

- air /eə(r)/ (v): phát thanh/ hình

- audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán/ thính giả

- biography /baɪˈɒɡrəfi/ (n): tiểu sử

- celebrity panel /səˈlebrəti - ˈpænl/ (np): ban giám khảo gồm những người nổi tiếng

- clip /klɪp/ (n): một đoạn phim/ nhạc

- composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n): nhà soạn nhạc

- contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi

- dangdut (n): một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xi-a

- debut album /ˈdeɪbjuː - ˈælbəm/(np): tập nhạc tuyển đầu tay

- fan /fæn/ (n): người hâm mộ

- global smash hit /ˈɡləʊbl - smæʃ - hɪt/(np): thành công lớn trên thê giới

- idol /ˈaɪdl/ (n): thần tượng

- judge /dʒʌdʒ/ (n): ban giám khảo

- phenomenon /fəˈnɒmɪnən/(n): hiện tượng

- platinum /ˈplætɪnəm/(n): danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản

- pop /pɒp/ (n): nhạc bình dân, phổ cập

- post /pəʊst/ (v): đưa lên Internet

- process /ˈprəʊses/ (n): quy trình

- release /rɪˈliːs/ (v): công bố

Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 3. Music

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục