- acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (n): châm cứu
- ailment /ˈeɪlmənt/ (n): bệnh tật
- allergy /ˈælədʒi/ (n): dị ứng
- boost /buːst/ (v): đẩy mạnh
- cancer /ˈkænsə(r)/ (n): ung thư
- circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ (a): thuộc về tuần hoàn
- complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp
- compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n): hợp chất
- consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu thụ, dùng
- digestive /daɪˈdʒestɪv/ (a): (thuộc) tiêu hóa
- disease /dɪˈziːz/ (n): bệnh
- evidence /ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng
- frown /fraʊn/ (v): cau mày
- grain /ɡreɪn/ (n): ngũ cốc
- heal /hiːl/ (v): hàn gắn, chữa (bệnh)
- inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): truyền cảm hứng
- intestine /ɪnˈtestɪn/ (n): ruột
- lung /lʌŋ/ (n): phổi
- muscle /ˈmʌsl/ (n): cơ bắp
- needle /ˈniːdl/ (n): cây kim
- nerve /nɜːv/ (n): dây thần kinh
- oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/ (v): cấp ô-xy
- poultry /ˈpəʊltri/ (n): gia cầm
- respiratory /rəˈspɪrətri/ (a): (thuộc) hô hấp
Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 2. Your Body And You