logo

Vocabulary


Unit 2: Your Body And You


Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 2

- acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (n): châm cứu

- ailment /ˈeɪlmənt/ (n): bệnh tật

- allergy /ˈælədʒi/ (n): dị ứng

- boost /buːst/ (v): đẩy mạnh

- cancer /ˈkænsə(r)/ (n): ung thư

- circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ (a): thuộc về tuần hoàn

- complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp

- compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n): hợp chất

- consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu thụ, dùng

- digestive /daɪˈdʒestɪv/ (a): (thuộc) tiêu hóa

- disease /dɪˈziːz/ (n): bệnh

- evidence /ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng

- frown /fraʊn/ (v): cau mày

- grain /ɡreɪn/ (n): ngũ cốc

- heal /hiːl/ (v): hàn gắn, chữa (bệnh)

- inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): truyền cảm hứng

- intestine /ɪnˈtestɪn/ (n): ruột

- lung /lʌŋ/ (n): phổi

- muscle /ˈmʌsl/ (n): cơ bắp

- needle /ˈniːdl/ (n): cây kim

- nerve /nɜːv/ (n): dây thần kinh

- oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/ (v): cấp ô-xy

- poultry /ˈpəʊltri/ (n): gia cầm

- respiratory /rəˈspɪrətri/ (a): (thuộc) hô hấp

Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 2. Your Body And You

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Xem thêm các bài cùng chuyên mục