logo

Vocabulary

icon_facebook

Unit 10: Ecotourism


Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 10

- adapt /əˈdæpt/ (v): sửa lại cho phù hợp, thích nghi

- biosphere reserve /ˈbaɪəʊsfɪə(r)rɪˈzɜːv/(n): khu dự trữ sinh quyển

- discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ (v) : thải ra, xả ra

- eco-friendly /ˌiːkəʊˈfrendli/(adj): thân thiện với môi trường

- ecology /iˈkɒlədʒi/ (n): hệ sinh thái

- ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ (n) : du lịch sinh thái

- entertain /ˌentəˈteɪn/(v): tiếp đãi, giải trí

- exotic /ɪɡˈzɒtɪk/ (adj) : từ nước ngoài dựa vào; đẹp kì lạ

- fauna /ˈfɔːnə/ (n): hệ động vật

- flora /ˈflɔːrə/(n): hệ thực vật

- impact /ˈɪmpækt/(n): ảnh hưởng

- sustainable/səˈsteɪnəbl/ (adj): không gây hại cho môi trường; bền vững

- tour guide /tʊə(r)ɡaɪd/ (n): hướng dẫn viên du lịch

Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 10. Ecotourism

icon-date
Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích

Xem thêm các bài cùng chuyên mục

image ads