- adapt /əˈdæpt/ (v): sửa lại cho phù hợp, thích nghi
- biosphere reserve /ˈbaɪəʊsfɪə(r)rɪˈzɜːv/(n): khu dự trữ sinh quyển
- discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ (v) : thải ra, xả ra
- eco-friendly /ˌiːkəʊˈfrendli/(adj): thân thiện với môi trường
- ecology /iˈkɒlədʒi/ (n): hệ sinh thái
- ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ (n) : du lịch sinh thái
- entertain /ˌentəˈteɪn/(v): tiếp đãi, giải trí
- exotic /ɪɡˈzɒtɪk/ (adj) : từ nước ngoài dựa vào; đẹp kì lạ
- fauna /ˈfɔːnə/ (n): hệ động vật
- flora /ˈflɔːrə/(n): hệ thực vật
- impact /ˈɪmpækt/(n): ảnh hưởng
- sustainable/səˈsteɪnəbl/ (adj): không gây hại cho môi trường; bền vững
- tour guide /tʊə(r)ɡaɪd/ (n): hướng dẫn viên du lịch
Xem toàn bộ Soạn Anh 10: Unit 10. Ecotourism