Câu hỏi: Phân biệt các hình thức vận chuyển thụ động, vận chuyển chủ động, thực bào và xuất bào bằng cách hoàn thành bảng theo mẫu?
Lời giải:
Khái niệm |
Thành phần (màng tế bào) tham gia vận chuyển |
Đặc điểm chất được vận chuyển |
Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ vận chuyển |
|
Vận chuyển thụ động | Là kiểu khuếch tán các chất từ nơi có nồng độ chất tan cao đến nơi có nồng độ chất tan thấp (xuôi chiều gradien nồng độ) |
Lớp kép phospholipid Kênh protein xuyên màn. Các protein xuyên màn. |
Các chất trong lipid, các chất có kích thước nhỏ, không phân cực. |
Nồng độ chất tan Năng lượng Số lượng kênh protein trên màng. |
Vận chuyển chủ động | Là kiểu khuếch tán các chất từ nơi có nồng độ chất tan thấp đến nơi có nồng độ chất tan cao (ngược chiều gradien nồng độ) và cần tiêu tốn năng lượng | Các kênh protein vận chuyển ATP | Các chất có kích thước nhỏ mà không vận chuyển được bằng hình thức thụ động |
Nồng độ chất tan Năng lượng Số lượng kênh protein trên màng |
Thực bào và ẩm bào |
Thức bào là phương thức của tế bào thực vật dùng để “ăn” các tế bào vi khuẩn, các mảnh vỡ tế bào cũng như các hợp chất có kích thước lớn. Ẩm bào là quá trình vận chuyển các giọt nhỏ dịch ngoại bào vào trong tế bào |
Màng tế bào | Các chất có kích thước lớn | Năng lượng |