Nghe, nhìn và nhắc lại
PICTURE A |
PICTURE B |
- Would you like some noodles? (Cháu có muốn ăn một ít mì không?) - Yes, please. I love noodles. (Có. Cháu thích mì.) |
- Would you like some milk? (Cháu có muốn uống sữa không?) - No, thanks. (Không, cảm ơn bác.) |
PICTURE C |
PICTURE D |
- What about orange juice? (Thế còn nước cam?) - No, thank you. (Không, cảm ơn bác.) |
- How about lemonade? (Thế còn nước chanh?) - Lemonade! Yes, please! That's my favourite drink. (Nước chanh! Vâng! Đó là thức uống ưa thích của cháu.) |
Chỉ và nói
- Would you like some bread? (Bạn có muốn ăn bánh mì không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
- Would vou like some rice? (Bạn có muốn ăn cơm không?)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
- Would you like some vegetables? (Bạn có muốn ăn rau không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
- Would you like some lemonade? (Bạn có muốn uống nước chanh không?)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
Cùng nói
- What's your favourite food?
It's bread.
- Would you like some bread?
Yes, please.
- What's your favourite drink?
It's milk.
- Would you like some milk?
Yes, please.
Nghe và đánh số
a.3
b. 1
c. 2
d. 4
Bài nghe:
1. What's your favourite food? (Đồ ăn ưa thích của bạn là gì?)
It's fish with rice. (Đó là cá với cơm.)
Do you like fish? (Bạn có thích cá không?)
Yes, I like it very much. (Có, tớ thích lắm.)
Me too. (Tớ cũng thế.)
2. Would you like some milk? (Bạn có muốn uống sữa không?)
No, thanks. (Không, cảm ơn bạn.)
How about lemonade? (Thế còn nước chanh?)
Yes, please. I'd love lemonade and some water please, (Ừ. Vui lòng cho tớ nước chanh và một ít nước lọc.)
(OK.)
3. Would you like some noodles? (Bạn có thích mì không?)
No, thanks. (Không, càm ơn bạn.)
How about some rice? (Thế còn cơm?)
Yes, rice with beef, please, (Ừ, cơm với thịt bò.)
4. What's your favourite drink? (Đồ uống ưa thích của bạn là gì?)
It's orange juice. (Đó là nước cam.)
Oh, and I like lemonade, too. (Ồ, và tớ cũng thích nước chanh.)
Me too, I love orange juice and lemonade. (Tớ cũng thế, tớ thích nước cam và nước chanh.)
Nhìn và viết
1. milk 2. lemonade 3. water
4. fish 5. rice 6. bread
Cùng chơi
FOOD OR DRINK (ĐỒ ĂN HAY ĐỒ UỐNG)
- fish (cá)
- milk (sửa)
- pork (thịt lợn)