logo

I am looking forward to seeing you

Đáp án và giải thích chính xác câu hỏi trắc nghiệm “I am looking forward to seeing you” cùng với kiến thức lý thuyết liên quan là tài liệu hữu ích môn tiếng Anh dành cho các bạn học sinh và thầy cô giáo tham khảo.


Trắc nghiệm: Chọn câu trả lời đúng:

I am looking forward to seeing you. 

A. I don't have time to see you. 

B. I will try to find some time to see you. 

C. I should find some time to see you. 

D. I am expecting to see you.

Trả lời:

Đáp án đúng: Đáp án D 

Giải thích: look forward to Ving : mong đợi (háo hức)


Kiến thức mở rộng về cấu trúc looking forward


1. Cấu trúc Look forward to

    Cấu trúc look forward có nghĩa là mong chờ, mong đợi vào một điều gì đó với một cảm xúc hân hoan và háo hức. Vì vậy, cấu trúc look forward thường được dùng để diễn tả cảm xúc của bản thân trước một sự việc nào đó.

   Theo kiến thức nền tảng mà chúng ta học ở cấp 2 thì giới từ “to” + V nguyên thể. Với trường hợp của “look forward to” thì lại khác và đây là một trường hợp ngoại lệ. Sau cụm từ “look forward to” sẽ là danh động từ hoặc danh từ thêm đuôi-ing.

   Giới từ “to” sau “look forward” làm nhiều người nhầm lẫn là dạng infinitive form (to+V) nhưng thật ra cụm từ “look forward to” là một idiom, là cách nói đặc trưng riêng của người bản xứ 

Ex:

- I look forward to having a great trip to Da Lat this summer. (Tôi mong chờ có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Đà Lạt hè này)

- My mom is looking forward to meeting me after my 3 months of college. (Mẹ tôi rất mong chờ được gặp tôi sau 3 tháng tôi học đại học.)


2. Cách sử dụng look forward to

Cụm động từ “look forward to” có 2 cách sử dụng thông dụng:

2.1. Diễn tả cảm xúc háo hức mong đợi về điều gì đó sắp xảy ra.

+ I'm looking forward to seeing my son.

(Tôi mong đợi được gặp con trai tôi.)

+ I'm looking forward to attending the festival.

(Tôi mong chờ được tham dự lễ hội đó.)

+ She's looking forward to Tet holiday this year.

(Chị ấy rất mong chờ tết năm nay.)

+ We're really looking forward to the trip.

(Chúng tôi rất mong đợi chuyến đi này.)

2.2. Thường sử dụng ở cuối 1 bức thư để diễn tả bạn hi vọng nhận được tin tức từ ai đó hoặc gặp ai đó

+ I look forward to hearing from you.

(Tôi mong nhận được tin của bạn.)

+ Look forward to seeing you next Tuesday.

(Mong gặp bạn vào thứ 3 tới.)

+ I'm looking forward to seeing you soon.

(Tôi mong sớm gặp bạn.)

+ Looking forward to seeing you again.

(Mong được gặp lại bạn.)

*** Các bạn cần chú ý: Các câu dưới đây đều có cùng ý nghĩa nhưng mức độ trang trọng khác nhau:

+ Trang trọng: I look forward to hearing from you soon.

+ Ít trang trọng hơn : Look forward to hearing from you soon.

+ Trung lập/ Thân mật: I'm looking forward to hearing from you soon.

+ Thân mật: Looking forward to hearing from you soon.


3. Phân biệt cấu trúc looking forward và expect

  Cũng như cấu trúc looking forward to, expect mang nghĩa là mong đợi, hy vọng, mong chờ về một điều sẽ tới. Nhưng liệu cách sử dụng của 2 từ này có giống nhau không? 

I am looking forward to seeing you

   Trong ngữ pháp tiếng Anh, expect được dùng để diễn tả về khả năng một sự việc hay hành động nào đó có thể xảy ra. Còn cấu trúc looking forward to diễn tả sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra ở thực tế. Như vậy sự khác nhau giữa 2 expect và cấu trúc looking forward to là mức độ về khả năng xảy ra của sự việc.

Ví dụ:

+ June expects to win the lottery. (June mong anh ta sẽ trúng xổ số.) 

Hành động trúng xổ số này không chắc chắn, có thể xảy ra hoặc không, nên chúng ta sử dụng expect.

+ I am looking forward to my 18th birthday. (Tôi đang rất mong đợi sinh nhật tuổi 18 của mình.)

icon-date
Xuất bản : 16/03/2022 - Cập nhật : 18/03/2022