logo

How are you today trả lời là gì?

Câu hỏi “How are you today?” được sử dụng phổ biến trong văn nói khi bạn muốn hỏi thăm về một ngày của ai đó. Vậy bài viết dưới đây do Toploigiai biên soạn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi “How are you today?" và cách trả lời câu hỏi đó, mời các bạn cùng tham khảo nhé!


Câu hỏi "How are you today?" là gì?

a. "How are you today" nghĩa là gì?

"How are you?” được hiểu đơn giản là câu hỏi về tâm trạng, sức khỏe của ai đó trong một ngày, tương tự với câu hỏi mang ý nghĩa “ Bạn có khỏe không” hay “Bạn thấy thế nào”

b. Cách sử dụng “How are you today?"

Câu hỏi thường được sử dụng trong với mục đích bắt chuyện,, hỏi thăm ai đó. Trong thực tế khi gặp nhau, người bản ngữ hay nói: "How are you today?" hoặc “How are you?"

How are you today trả lời là gì?

Cấu trúc chung để trả lời câu hỏi How are you today

Để trả lời cho câu hỏi How are you, cấu trúc chung là I am (I’m) + Adj (tính từ chỉ cảm xúc, trạng thái). Bên cạnh đó, có những cách khác để diễn tả tâm trạng của bản thân, tùy theo bạn đang cảm thấy tốt, bình thường hay không tốt. 

Để trả lời cho câu hỏi “How are you?”, ta cũng cần dựa theo tình trạng của bản thân và mối quan hệ với người hỏi.

- Đối với các mối quan hệ xã giao, không thân thiết: Câu hỏi “How are you?” thường được sử dụng như một lời chào, do đó bạn không cần thiết phải trả lời chi tiết tình trạng của mình. Khi đó, bạn chỉ cần trả lời ngắn gọn: “I’m good/ I’m fine/ I’m OK, thanks”. (Tớ ổn, cảm ơn nhé)

- Đối với các mối quan hệ gần gũi, thân thiết: Bạn có thể đáp lại với những câu trả lời dài miêu tả tâm trạng, trạng thái của bản thân.


How are you today trả lời là gì?

Chúng ta thường trả lời câu hỏi trên theo cách đơn giản, rập khuôn như “I’m fine. Thank you. And you? (Hoặc “How are you?”)”. Nhưng không phải lúc nào con người cũng chỉ có một cảm xúc hoặc không phải lúc nào cũng trả lời vậy được. Sau đây, mình sẽ tổng hợp lại một số cách trả lời khác giúp ích cho bạn như sau:

* Khi bạn cảm thấy vui, mọi việc đều tốt đẹp:

+ Đơn giản chỉ là “Good!” – tốt hoặc “Great”- tuyệt. Đây là một câu trả lời rất tự nhiên của người bản ngữ .

+ Pretty good (Khá tốt)

+ Really good! (Tốt lắm)

+ Pretty fair, thanks  (Rất khỏe, cảm ơn)

+ Very well ( thank you)  Rất ổn (cảm ơn)

+ I’m excellent  (Tôi cảm thấy tuyệt)

+ Can’t complain (Không thể phàn nàn được)

+ I’m on top of the world (Tôi rất hạnh phúc)

+ I’m full joy of spring (Tôi thấy tràn trề niềm vui)

* Cảm thấy bình thường:

+“Fine, thanks” hoặc “So so, thanks” đều mang nghĩa là tôi ổn, cảm ơn

+ Ok, thanks (Được, cảm ơn)

+ Not too bad (Không quá xấu, không quá tồi)

+ Could be better! (Có thể trở nên tốt đẹp hơn)

+ Same old really! (Mọi việc vẫn như cũ, vẫn diễn ra như thường ngày)

* Cảm thấy không tốt, không khỏe, không vui

+ I’m feeling bad/terrible (Tôi cảm thấy không tốt/ tồi tệ)

+ I’m sick (Tôi bị ốm rồi)

+ Not so great really! (Không thực sự tốt lắm)

+ I'm trying to stay positive: Tôi đang cố gắng nghĩ thoáng đây.

+ I would be lying if I said that I'm fine: Nếu tôi nói tôi ổn thì tôi nói dối.

+ I am feeling down: Tôi đang cảm thấy chán nản.

+ I get knocked down, but I will get up again: Tôi đang cảm thấy gục ngã, nhưng tôi sẽ tiếp tục đứng dậy thôi.

+ I'm not feeling well/ I'm feeling under the weather: Tôi cảm thấy không khỏe/ tôi đang không được tốt.

+ I'm not doing so great/ I'm not doing well: Tôi không ổn/ tôi không được tốt.

+ I'm feeling really rough: Tôi cảm thấy rất mệt mỏi.

+ I'm feeling awful/ I'm feeling terrible: Tôi cảm thấy khủng khiếp/ tôi cảm thấy tồi tệ.

+ I'm feeling down/ I'm feeling sad: Tôi cảm thấy buồn/ tôi đang cảm thấy u sầu.

+ I'm exhausted/ I'm worn out: Tôi mệt mỏi/ tôi kiệt sức.

+ I'm not in a good mood/ I'm feeling grumpy: Tâm trạng tôi không tốt/ tôi cảm thấy cáu giận.

+ I'm feeling a bit low: Tôi cảm thấy hơi buồn.

+ I'm not sure how I feel yet: Tôi chưa chắc chắn về cảm xúc của mình.

+ I'm seeking some peace and quiet: Tôi đang tìm kiếm sự yên tĩnh và tĩnh lặng.

+ I'm trying to stay positive: Tôi đang cố gắng giữ được tinh thần lạc quan.

+ I'm feeling overwhelmed: Tôi cảm thấy quá tải.

+ I'm feeling a bit lost: Tôi cảm thấy hơi lạc lối.

+ I'm feeling a bit down in the dumps: Tôi cảm thấy hơi chán chường/thất vọng.

icon-date
Xuất bản : 08/02/2022 - Cập nhật : 22/03/2024