You are not allowed ...on the airplane.
A. to smoke B. smoking C. to smoking D. to smokings
Trả lời
Tổng hợp câu trả lời (1)
phương thảo
08:11:55 10-Nov-2021
Đáp án A
Cấu trúc: allow doing sth: cho phép việc gì
allow sb to V: cho phép ai làm gì
Ở đây câu ở thể bị động, chuyển từ câu chủ động là "not allow you to smoke" nên khi chuyển sang bị động thì vẫn giữ nguyên cấu trúc với to V.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?