logo

You are not allowed ...on the airplane. A. to smoke B. smoking C. to smoking D. to smokings

Trần Anh

Tiếng anh

Lớp 11

10đ

08:11:32 10-Nov-2021
You are not allowed ...on the airplane.
A. to smoke
B. smoking
C. to smoking
D. to smokings
Trả lời

Tổng hợp câu trả lời (1)

phương thảo

08:11:55 10-Nov-2021

Đáp án A Cấu trúc: allow doing sth: cho phép việc gì allow sb to V: cho phép ai làm gì Ở đây câu ở thể bị động, chuyển từ câu chủ động là "not allow you to smoke" nên khi chuyển sang bị động thì vẫn giữ nguyên cấu trúc với to V.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Thành viên cao điểm nhất

    Xem thêm

    Thành viên điểm cao nhất tháng 1

    Xem thêm