logo

Tìm các từ đồng nghĩa với các từ sau đây: rộng, chạy, cần cù, lười, chết, thưa, đen, nghèo.

60 điểm

NguyenChiHieu

Ngữ văn

Lớp 7

50đ

01:12:01 09-Dec-2021
Tìm các từ đồng nghĩa với các từ sau đây: rộng, chạy, cần cù, lười, chết, thưa, đen, nghèo.
Trả lời

Tổng hợp câu trả lời (1)

NguyenHieu

01:12:28 09-Dec-2021

Tham khảo: rộng: mênh mông, rộng rãi, thênh thang, bao la… chạy: phi, lồng, lao… cần cù: siêng năng, chăm chỉ, chịu khó… lười: biếng, nhác, làm biếng… chết: từ trần, tạ thế, mất, hy sinh, tử trận… thưa: thưa thớt, vắng, lưa thưa… đen: hắc (chỉ màu sắc), xui, rủi… nghèo:bần, bần hàn, túng, túng thiếu…

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Thành viên cao điểm nhất

    Xem thêm

    Thành viên điểm cao nhất tháng 1

    Xem thêm