Tìm 5 từ ghép chính phụ có tiếng chính là đỏ. Giải thích nghĩa của từng từ và đặt câu. với mỗi từ.
Trả lời
Tổng hợp câu trả lời (1)
NguyenHieu
01:12:51 07-Dec-2021
Tham khảo các từ sau : đỏ hoe, đỏ hỏn, đỏ loè, đỏ lòm, đỏ lựng, đỏ ngầu, đỏ quạch, đỏ rực, đỏ ửng, đỏ tươi v.v…
Tra từ điển để tìm hiểu nghĩa của chúng và đặt câu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?