They tried to win but their efforts are …...
A. success B. successful C. successfully D. unsuccessful
Trả lời
Tổng hợp câu trả lời (1)
NguyenHieu
10:11:44 14-Nov-2021
Đáp án D
Giải thích:success (n): sự thành công, sự thắng lợi
successful (adj): thành công
successfully (adv):một cách thành công
unsuccessful(adj): không thành công
Dịch nghĩa: Họ đã cố chiến thắng nhưng những nỗ lực của họ không thành công
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?