They seem to be ….. We dislike them.
A. friends B. friendly C. friendliness D. unfriendly
Trả lời
Tổng hợp câu trả lời (1)
NguyenHieu
11:11:20 14-Nov-2021
Đáp án D
Tính từ đứng Sau các động từ: to be,seem, look, appear, feel, taste, smell,keep,get, become,stay,remain…
Friend(countable N) bạn bè
Friendly(adj) thân thiện
Friendliness(n) sự thân thiện
Unfriendly(adj) không thân thiện
Dịch nghĩa: Họ có vẻ không thân thiện. Chúng tôi không thích họ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?