There was quite a _________ crowd at the match.
A. respective B. respectable C. respectable D. respected
Trả lời
Tổng hợp câu trả lời (1)
NguyenHieu
11:11:11 14-Nov-2021
Đáp án B
Danh từ đứng Sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,.....(
Respective(adj) tương ứng
respectable(adj) khá lớn,đáng kể
respecting(adj) đáng kính
respected(adj) đáng được tôn trọng
Dịch nghĩa: Có một đám đông ở trận đấu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?