logo

Put that cigarette out! You are not allowed _____ here A. smoking B. smoke cigarettes C. to smoke D. to cigarette smoke

Trần Anh

Tiếng anh 23424234

Lớp 12

10đ

01:11:51 10-Nov-2021
Put that cigarette out! You are not allowed _____ here
A. smoking
B. smoke cigarettes
C. to smoke
D. to cigarette smoke
Trả lời

Tổng hợp câu trả lời (2)

quách yến nhi

01:06:57 23-Jun-2022

to smoke đáp án C

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

phương thảo

01:11:06 10-Nov-2021

Đáp án C Cấu trúc: allow sb to do sth (cho phép ai làm gì). Ở đây chuyển sang bị động. Dịch nghĩa: Dập thuốc đi ! Bạn không được hút thuốc ở đây

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Thành viên cao điểm nhất

    Xem thêm

    Thành viên điểm cao nhất tháng 1

    Xem thêm
    image ads