Put that cigarette out! You are not allowed _____ here
A. smoking B. smoke cigarettes C. to smoke D. to cigarette smoke
Trả lời
Tổng hợp câu trả lời (2)
quách yến nhi
01:06:57 23-Jun-2022
to smoke đáp án C
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0
phương thảo
01:11:06 10-Nov-2021
Đáp án C
Cấu trúc: allow sb to do sth (cho phép ai làm gì). Ở đây chuyển sang bị động.
Dịch nghĩa: Dập thuốc đi ! Bạn không được hút thuốc ở đây
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?