Look at the …. bulbs. They are so beautiful.
A. colour B. coloured C. colourful D. B&C
Trả lời
Tổng hợp câu trả lời (1)
NguyenHieu
01:11:05 14-Nov-2021
Đáp án D
Danh từ đứng Sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,a lot of.....(
Colour(n) màu sắc
Colourful(adj) sặc sỡ
Coloured(adj) có màu,đã được tô màu
Dịch nghĩa:Nhìn những bóng đèn màu kìa. Chúng thật đẹp
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?