Jake, the boy who sat beside me in class, used to wear____shirt to school.
A. an old cotton white
B. an old white cotton
C. a white cotton old
D. a cotton old white
Trả lời
Tổng hợp câu trả lời (1)
Trần Minh Loan
02:06:52 21-Jun-2023
Đáp án B
Kiến thức: Vị trí của tính từ đứng trước danh từ
Trật tự tính từ trong cụm danh từ: an old (Age)+ white (Color) + cotton (Material) + shirt.
+ Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. (beautiful, wonderful, terrible...)
+ Size - tính từ chỉ kích cỡ. (big, small, long, short, tall...
+ Age - tính từ chỉ độ tuổi, (old, young, old, new..)
+ Shape - tính từ chỉ hình dạng (circular, square, round, rectangle...)
+ Color - tính từ chỉ màu sắc. (orange, yellow, light blue...)
+ Origin - tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. (Japanese, American, Vietnamese...)
+ Material - tính từ chỉ chất liệu (stone, plastic, leather, Steel, silk...)
+ Purpose - tính từ chỉ mục đích, tác dụng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?