His son's ……. has not improved much.
A. behave B. behaviour C. behavourist D. behavourism
Trả lời
Tổng hợp câu trả lời (1)
NguyenHieu
10:11:43 14-Nov-2021
Đáp án B
Giải thích:behave(v): đối xử, cư xử
behaviour(n): sự đối xử, cư xử
behavourism (n): (triết học) chủ nghĩa hành vi
Dịch nghĩa:Hành vi của con trai ông ta chưa cải thiện nhiều
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?