He was finally _________ in his final attempt.
A. successful B. successive C. unsuccessful D. unsuccessful
Trả lời
Tổng hợp câu trả lời (1)
NguyenHieu
11:11:55 14-Nov-2021
Đáp án A
Tính từ đứng Sau các động từ: to be,seem, look, appear, feel, taste, smell,keep,get, become,stay,remain…
Success(n) sự thành công
Successive(adj) liên tiếp
Unsuccessful(adj) không thành công
Successful(adj) thành công
Dịch nghĩa: rốt cuộc anh ta cũng thành công trong lần thử cuối cùng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?