Don't eat those vegetables. They're ………...
A. poison B. poisoning C. poisoned D. poisonous
Trả lời
Tổng hợp câu trả lời (1)
NguyenHieu
06:11:32 14-Nov-2021
Đáp án D
Giải thích:poison(n): chất độc, thuốc độc
poisoning(n): sự đầu độc
poisoned (adj): bị làm cho độc, đã bị đầu độc
poisonous(adj): độc, có chất độc
Dịch nghĩa:Đừng ăn chỗ rau đó, nó có độc
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?