logo

Don't eat those vegetables. They're ………... A. poison B. poisoning C. poisoned D. poisonous

60 điểm

NguyenChiHieu

Tiếng anh 23424234

Lớp 12

50đ

06:11:10 14-Nov-2021
Don't eat those vegetables. They're ………...
A. poison
B. poisoning
C. poisoned
D. poisonous
Trả lời

Tổng hợp câu trả lời (1)

NguyenHieu

06:11:32 14-Nov-2021

Đáp án D Giải thích:poison(n): chất độc, thuốc độc poisoning(n): sự đầu độc poisoned (adj): bị làm cho độc, đã bị đầu độc poisonous(adj): độc, có chất độc Dịch nghĩa:Đừng ăn chỗ rau đó, nó có độc

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Thành viên cao điểm nhất

    Xem thêm

    Thành viên điểm cao nhất tháng 1

    Xem thêm
    image ads