( access to something/sb ) phương tiện đến gần hoặc đi vào nơi nào đó; đường vào / cơ hội/quyền sử dụng cái gì; sự đến gần ai
=the method or possibility of getting near to a place or person
xét ví dụ:
the only access to the farmhouse is across the fields (giải thích: lối duy nhất dẫn vào trang trại là băng qua các cánh đồng easy /difficult of access dễ/khó lui tới)
the village is easy of access (giải thích: đường vào làng dễ đi)
The only access to the village is by boat.
The main access to (= entrance to) the building is at the side.
The children's father was refused access to them at any time (= refused official permission to see them).
to get access to classified information (giải thích: được quyền sử dụng thông tin đã phân loại)
students must have access to a good library (giải thích: sinh viên phải được quyền vào đọc sách ở một thư viện tốt)
only high officials had access to the President (giải thích: chỉ những quan chức cao cấp mới có quyền đến gặp Tổng thống)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?