Bài 2 (trang 92 SGK Toán lớp 3)
Viết (theo mẫu)
| Hàng | Đọc số | ||||
| Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
| 8 | 5 | 6 | 3 | ||
| 5 | 9 | 4 | 7 | ||
| 9 | 1 | 7 | 4 | ||
| 2 | 8 | 3 | 5 | ||
Lời giải
| Hàng | Đọc số | ||||
| Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | |
| 8 | 5 | 6 | 3 | 8563 | Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
| 5 | 9 | 4 | 7 | 5947 | Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy |
| 9 | 1 | 7 | 4 | 9174 | Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn |
| 2 | 8 | 3 | 5 | 2835 | Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm. |
Tham khảo toàn bộ: Toán lớp 3