Bài 2 (trang 141 SGK Toán lớp 3) Viết (theo mẫu):
Lời giải
Hàng | Viết số | Đọc số | ||||
Chục nghìn | Nghìn |
Trăm
Chục
Đơn vị
6835268352Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
3518735187Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
9436194361Chìn mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt
5713657136Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
1541115411Mười lăm nghìn bốn trăm mười một
Tham khảo toàn bộ: Toán lớp 3